Bản dịch của từ Wanderlusting trong tiếng Việt

Wanderlusting

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wanderlusting (Adjective)

01

Thích đi du lịch (“cảm thấy thôi thúc mạnh mẽ hoặc khao khát được đi du lịch; đi lang thang hoặc đi du lịch rộng rãi”)

That wanderlusts “feels a strong impulse or longing to travel roams or travels widely”.

Ví dụ

Many young people today are wanderlusting for new travel experiences.

Nhiều bạn trẻ ngày nay đang khao khát những trải nghiệm du lịch mới.

She is not wanderlusting; she prefers staying at home.

Cô ấy không khao khát du lịch; cô ấy thích ở nhà.

Are you wanderlusting for a trip to Europe this summer?

Bạn có đang khao khát một chuyến đi đến châu Âu mùa hè này không?

Wanderlusting (Verb)

01

Phân từ hiện tại và gerund của thích du ngoạn.

Present participle and gerund of wanderlust.

Ví dụ

Many young people are wanderlusting for travel adventures around the world.

Nhiều người trẻ đang khao khát những cuộc phiêu lưu du lịch trên toàn thế giới.

She is not wanderlusting for a quiet life in her hometown.

Cô ấy không khao khát một cuộc sống yên bình ở quê nhà.

Are you wanderlusting for new experiences in different countries?

Bạn có đang khao khát những trải nghiệm mới ở các quốc gia khác không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wanderlusting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wanderlusting

Không có idiom phù hợp