Bản dịch của từ Wanderlusting trong tiếng Việt
Wanderlusting

Wanderlusting (Adjective)
Many young people today are wanderlusting for new travel experiences.
Nhiều bạn trẻ ngày nay đang khao khát những trải nghiệm du lịch mới.
She is not wanderlusting; she prefers staying at home.
Cô ấy không khao khát du lịch; cô ấy thích ở nhà.
Are you wanderlusting for a trip to Europe this summer?
Bạn có đang khao khát một chuyến đi đến châu Âu mùa hè này không?
Wanderlusting (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của thích du ngoạn.
Present participle and gerund of wanderlust.
Many young people are wanderlusting for travel adventures around the world.
Nhiều người trẻ đang khao khát những cuộc phiêu lưu du lịch trên toàn thế giới.
She is not wanderlusting for a quiet life in her hometown.
Cô ấy không khao khát một cuộc sống yên bình ở quê nhà.
Are you wanderlusting for new experiences in different countries?
Bạn có đang khao khát những trải nghiệm mới ở các quốc gia khác không?
"Wanderlusting" là một động từ bắt nguồn từ danh từ "wanderlust", mang nghĩa là khao khát hoặc niềm đam mê đối với việc du lịch và khám phá những địa điểm mới. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện mong muốn mãnh liệt được trải nghiệm các nền văn hóa khác nhau. Cả phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng "wanderlust" tương tự, nhưng cách diễn đạt và sắc thái có thể thay đổi ở từng vùng, với "wanderlust" phổ biến hơn trong văn viết và văn nói.
Từ "wanderlusting" bắt nguồn từ tiếng Đức "Wanderlust", trong đó "Wander" có nghĩa là "đi bộ" và "Lust" có nghĩa là "ham thích". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 19 để miêu tả sự khao khát mãnh liệt được đi du lịch và khám phá những vùng đất mới. Ngày nay, "wanderlust" thường được dùng để diễn tả niềm đam mê du lịch, thể hiện bước tiến từ ý nghĩa ban đầu về việc khám phá đến cảm xúc sâu sắc về tự do và khám phá bản thân.
Từ "wanderlusting" thể hiện khát khao du lịch và khám phá thế giới. Trong các phần thi của IELTS, từ này xuất hiện không thường xuyên, chủ yếu trong các bài đọc hoặc viết liên quan đến du lịch và văn hóa. Trong ngữ cảnh khác, "wanderlusting" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về du lịch, sở thích cá nhân, và những người tìm kiếm trải nghiệm mới. Đặc biệt, nó phổ biến trong giới trẻ trong các bài đăng trên mạng xã hội.