Bản dịch của từ Want out trong tiếng Việt

Want out

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Want out(Verb)

wˈɑnt ˈaʊt
wˈɑnt ˈaʊt
01

Mong muốn ngừng tham gia vào một cái gì đó.

To desire to stop being involved with something.

Ví dụ
02

Thể hiện nhu cầu được giải phóng khỏi một nghĩa vụ hoặc cam kết.

To express a need for release from an obligation or commitment.

Ví dụ
03

Muốn rời khỏi một tình huống hoặc địa điểm.

To wish to leave a situation or place.

Ví dụ