Bản dịch của từ Warm front trong tiếng Việt
Warm front
Warm front (Noun)
The warm front brought mild weather to New York last week.
Đường khí ấm mang thời tiết ôn hòa đến New York tuần trước.
A warm front does not always guarantee sunny days.
Một đường khí ấm không phải lúc nào cũng đảm bảo ngày nắng.
Did the warm front affect the local community events this month?
Đường khí ấm có ảnh hưởng đến các sự kiện cộng đồng địa phương tháng này không?
Warm front (Phrase)
A warm front moved in, bringing pleasant weather to our city.
Một đợt không khí ấm đã đến, mang theo thời tiết dễ chịu cho thành phố.
The warm front did not affect the cold temperatures in December.
Đợt không khí ấm không ảnh hưởng đến nhiệt độ lạnh vào tháng Mười Hai.
Is the warm front responsible for the recent temperature changes?
Liệu đợt không khí ấm có chịu trách nhiệm cho những thay đổi nhiệt độ gần đây không?
Mặt trận ấm (warm front) là thuật ngữ thường được sử dụng trong khí tượng học để chỉ khu vực mà không khí ấm di chuyển lên trên không khí lạnh. Quá trình này dẫn đến sự thay đổi nhiệt độ và độ ẩm, thường tạo ra mưa hoặc sương mù. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách diễn đạt. Tuy nhiên, trong văn cảnh khí tượng, mặt trận ấm thường được nhắc đến trong các bản tin thời tiết tại cả hai khu vực.
Cụm từ "warm front" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "warm" xuất phát từ tiếng Latinh "calidus", có nghĩa là nhiệt độ cao hoặc nóng, và "front" từ tiếng Pháp cổ "fronte", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "frons", nghĩa là mặt trước. Trong khí tượng học, "warm front" chỉ một vùng khí nóng tiếp xúc với khí lạnh, dẫn đến sự chuyển đổi thời tiết. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này thể hiện mối quan hệ giữa các khối không khí khác nhau, làm nổi bật tác động của nhiệt độ đến các hiện tượng thời tiết.
Khái niệm "warm front" (frontal ấm) xuất hiện khá thường xuyên trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong thành phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề khí tượng và môi trường. Trong ngữ cảnh khoa học, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả hiện tượng khi một không khí ấm di chuyển lên trên không khí lạnh, dẫn đến những thay đổi trong thời tiết như mưa và tăng cường độ ẩm. "Warm front" cũng có thể xuất hiện trong văn hóa đại chúng khi thảo luận về biến đổi khí hậu và các vấn đề liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp