Bản dịch của từ Warm front trong tiếng Việt

Warm front

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Warm front (Noun)

wˈɔɹm fɹˈʌnt
wˈɔɹm fɹˈʌnt
01

Đường đánh dấu giới hạn nơi không khí ấm gặp không khí lạnh, với không khí ấm áp bay lên trên không khí lạnh.

A line marking the limit where warm air meets cold air with the warm air rising over the cold air.

Ví dụ

The warm front brought mild weather to New York last week.

Đường khí ấm mang thời tiết ôn hòa đến New York tuần trước.

A warm front does not always guarantee sunny days.

Một đường khí ấm không phải lúc nào cũng đảm bảo ngày nắng.

Did the warm front affect the local community events this month?

Đường khí ấm có ảnh hưởng đến các sự kiện cộng đồng địa phương tháng này không?

Warm front (Phrase)

wˈɔɹm fɹˈʌnt
wˈɔɹm fɹˈʌnt
01

Ranh giới hẹp giữa khối không khí ấm và lạnh.

A narrow boundary between warm and cold air masses.

Ví dụ

A warm front moved in, bringing pleasant weather to our city.

Một đợt không khí ấm đã đến, mang theo thời tiết dễ chịu cho thành phố.

The warm front did not affect the cold temperatures in December.

Đợt không khí ấm không ảnh hưởng đến nhiệt độ lạnh vào tháng Mười Hai.

Is the warm front responsible for the recent temperature changes?

Liệu đợt không khí ấm có chịu trách nhiệm cho những thay đổi nhiệt độ gần đây không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Warm front cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Warm front

Không có idiom phù hợp