Bản dịch của từ Warmup trong tiếng Việt
Warmup

Warmup (Noun)
Một loạt các bài tập được thực hiện để chuẩn bị cho một sự kiện hoặc thói quen tập thể dục.
A series of exercises to be performed in preparation for an event or exercise routine.
After the warmup, the group started the dance class together.
Sau khi khởi động, cả nhóm cùng nhau bắt đầu lớp học khiêu vũ.
The warmup session before the marathon helped prevent injuries.
Buổi khởi động trước khi chạy marathon giúp ngăn ngừa chấn thương.
The warmup exercises included stretching and light cardio movements.
Các bài tập khởi động bao gồm giãn cơ và các động tác tim mạch nhẹ.
Khoảng thời gian hoặc hành động chuẩn bị cho một sự kiện thể thao hoặc buổi biểu diễn khác.
A period or act of preparation for a sports event or other performance.
After a quick warmup, the soccer team started their game.
Sau khi khởi động nhanh, đội bóng đá bắt đầu trận đấu của mình.
During the dance class, the students always do a warmup first.
Trong lớp học khiêu vũ, các học sinh luôn khởi động trước.
The warmup before the marathon helped the runners avoid injuries.
Việc khởi động trước khi chạy marathon đã giúp các vận động viên tránh được chấn thương.
Warmup (Adjective)
Được thiết kế để thực hiện nhằm chuẩn bị cho một sự kiện hoặc thói quen tập thể dục.
Designed to be done in preparation for an event or exercise routine.
Before the marathon, they did a quick warmup to prevent injuries.
Trước cuộc chạy marathon, họ khởi động nhanh để tránh chấn thương.
The team engaged in a group warmup before the soccer match.
Đội khởi động theo nhóm trước trận đấu bóng đá.
The dance class started with a fun warmup to loosen muscles.
Lớp khiêu vũ bắt đầu với màn khởi động thú vị để thả lỏng cơ bắp.
Từ "warmup" (hoặc "warm-up") chỉ hành động hoặc quá trình làm ấm cơ thể trước khi tham gia các hoạt động thể chất hoặc thể thao, nhằm giảm thiểu nguy cơ chấn thương. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao và tập luyện, còn trong tiếng Anh Anh, "warm-up" cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh âm nhạc hoặc chuẩn bị tinh thần. Phiên bản viết ("warm-up") thường được sử dụng như danh từ, trong khi "warmup" có thể xuất hiện như động từ.
Từ "warmup" có nguồn gốc từ động từ "warm", xuất phát từ tiếng Anh cổ "wyrm" có nghĩa là "ấm" hoặc "nóng". Tiền tố "up" trong tiếng Anh thường biểu thị việc nâng cao hoặc chuẩn bị. Kết hợp lại, "warmup" thể hiện khái niệm chuẩn bị cơ thể cho hoạt động thể chất thông qua việc gia tăng nhiệt độ cơ. Sự phát triển này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao và thể hình để chỉ các bài tập khởi động trước khi thực hiện hoạt động vận động chính.
Từ "warmup" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nội dung chủ yếu thiên về học thuật. "Warmup" thường được sử dụng trong bối cảnh thể thao và giáo dục, đề cập đến các hoạt động chuẩn bị trước khi bắt đầu một buổi tập luyện hoặc hoạt động thể chất nhằm giảm thiểu chấn thương và cải thiện hiệu suất. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này cũng có thể được áp dụng trong các buổi họp hoặc sự kiện để chỉ giai đoạn khởi động.