Bản dịch của từ Warmup trong tiếng Việt

Warmup

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Warmup (Noun)

wˈɔɹmˌʌp
wˈɔɹmˌʌp
01

Một loạt các bài tập được thực hiện để chuẩn bị cho một sự kiện hoặc thói quen tập thể dục.

A series of exercises to be performed in preparation for an event or exercise routine.

Ví dụ

After the warmup, the group started the dance class together.

Sau khi khởi động, cả nhóm cùng nhau bắt đầu lớp học khiêu vũ.

The warmup session before the marathon helped prevent injuries.

Buổi khởi động trước khi chạy marathon giúp ngăn ngừa chấn thương.

The warmup exercises included stretching and light cardio movements.

Các bài tập khởi động bao gồm giãn cơ và các động tác tim mạch nhẹ.

02

Khoảng thời gian hoặc hành động chuẩn bị cho một sự kiện thể thao hoặc buổi biểu diễn khác.

A period or act of preparation for a sports event or other performance.

Ví dụ

After a quick warmup, the soccer team started their game.

Sau khi khởi động nhanh, đội bóng đá bắt đầu trận đấu của mình.

During the dance class, the students always do a warmup first.

Trong lớp học khiêu vũ, các học sinh luôn khởi động trước.

The warmup before the marathon helped the runners avoid injuries.

Việc khởi động trước khi chạy marathon đã giúp các vận động viên tránh được chấn thương.

Warmup (Adjective)

wˈɔɹmˌʌp
wˈɔɹmˌʌp
01

Được thiết kế để thực hiện nhằm chuẩn bị cho một sự kiện hoặc thói quen tập thể dục.

Designed to be done in preparation for an event or exercise routine.

Ví dụ

Before the marathon, they did a quick warmup to prevent injuries.

Trước cuộc chạy marathon, họ khởi động nhanh để tránh chấn thương.

The team engaged in a group warmup before the soccer match.

Đội khởi động theo nhóm trước trận đấu bóng đá.

The dance class started with a fun warmup to loosen muscles.

Lớp khiêu vũ bắt đầu với màn khởi động thú vị để thả lỏng cơ bắp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/warmup/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Warmup

Không có idiom phù hợp