Bản dịch của từ Warned trong tiếng Việt
Warned

Warned (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của cảnh báo.
Simple past and past participle of warn.
The teacher warned students about the importance of social responsibility.
Giáo viên đã cảnh báo học sinh về tầm quan trọng của trách nhiệm xã hội.
They did not warn their friends about the upcoming social event.
Họ đã không cảnh báo bạn bè về sự kiện xã hội sắp tới.
Did the community leaders warn citizens about the recent social issues?
Các lãnh đạo cộng đồng có cảnh báo công dân về những vấn đề xã hội gần đây không?
Dạng động từ của Warned (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Warn |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Warned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Warned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Warns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Warning |
Họ từ
Từ "warned" là dạng quá khứ của động từ "warn", có nghĩa là cảnh báo hoặc thông báo về một tình huống nguy hiểm, không an toàn hoặc cần được chú ý. Trong tiếng Anh, "warned" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hay cách sử dụng giữa hai biến thể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nhất định, cách phát âm có thể thay đổi do tông giọng khu vực, nhưng ý nghĩa và chức năng ngữ pháp của từ vẫn giữ nguyên.
Từ "warned" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "warnian", xuất phát từ tiếng Đức cổ "warnōn", mang ý nghĩa là "cảnh báo". Thân từ này có nguồn gốc từ gốc La tinh *warna, liên quan đến việc cảnh giác và thông báo. Qua thời gian, "warned" đã trở thành dạng quá khứ của động từ, thể hiện hành động đã được thực hiện nhằm cảnh báo trước những nguy cơ hoặc rủi ro, phản ánh đúng chức năng của từ trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "warned" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, thường gặp trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi yêu cầu thí sinh hiểu và phân tích các thông điệp cảnh báo. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, như khi thông báo về nguy cơ hoặc điều cần tránh. Từ "warned" cũng có thể xuất hiện trong các văn bản pháp lý và báo cáo, nhằm nêu rõ sự cảnh báo về hậu quả có thể xảy ra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

