Bản dịch của từ Warned trong tiếng Việt
Warned
Warned (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của cảnh báo.
Simple past and past participle of warn.
The teacher warned students about the importance of social responsibility.
Giáo viên đã cảnh báo học sinh về tầm quan trọng của trách nhiệm xã hội.
They did not warn their friends about the upcoming social event.
Họ đã không cảnh báo bạn bè về sự kiện xã hội sắp tới.
Did the community leaders warn citizens about the recent social issues?
Các lãnh đạo cộng đồng có cảnh báo công dân về những vấn đề xã hội gần đây không?
Dạng động từ của Warned (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Warn |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Warned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Warned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Warns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Warning |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp