Bản dịch của từ Warning sign trong tiếng Việt

Warning sign

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Warning sign (Idiom)

01

Một dấu hiệu cho thấy điều gì đó tồi tệ sắp xảy ra.

A sign that something bad is going to happen.

Ví dụ

Ignoring warning signs can lead to serious consequences in society.

Bỏ qua dấu hiệu cảnh báo có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng trong xã hội.

Never disregard warning signs when discussing social issues in IELTS exams.

Không bao giờ coi thường dấu hiệu cảnh báo khi thảo luận về vấn đề xã hội trong kỳ thi IELTS.

Are warning signs important indicators of potential problems within communities?

Dấu hiệu cảnh báo có phải là chỉ số quan trọng của các vấn đề tiềm ẩn trong cộng đồng không?

02

Một dấu hiệu của một vấn đề tiềm ẩn hoặc nguy hiểm.

An indication of a potential problem or danger.

Ví dụ

Ignoring warning signs can lead to serious consequences.

Bỏ qua dấu hiệu cảnh báo có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.

Never underestimate the importance of recognizing warning signs in society.

Không bao giờ đánh giá thấp việc nhận diện dấu hiệu cảnh báo trong xã hội.

Are warning signs always easy to spot in social environments?

Liệu dấu hiệu cảnh báo có luôn dễ nhận biết trong môi trường xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Warning sign cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Warning sign

Không có idiom phù hợp