Bản dịch của từ Warning sign trong tiếng Việt
Warning sign
Warning sign (Idiom)
Ignoring warning signs can lead to serious consequences in society.
Bỏ qua dấu hiệu cảnh báo có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng trong xã hội.
Never disregard warning signs when discussing social issues in IELTS exams.
Không bao giờ coi thường dấu hiệu cảnh báo khi thảo luận về vấn đề xã hội trong kỳ thi IELTS.
Are warning signs important indicators of potential problems within communities?
Dấu hiệu cảnh báo có phải là chỉ số quan trọng của các vấn đề tiềm ẩn trong cộng đồng không?
Một dấu hiệu của một vấn đề tiềm ẩn hoặc nguy hiểm.
An indication of a potential problem or danger.
Ignoring warning signs can lead to serious consequences.
Bỏ qua dấu hiệu cảnh báo có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.
Never underestimate the importance of recognizing warning signs in society.
Không bao giờ đánh giá thấp việc nhận diện dấu hiệu cảnh báo trong xã hội.
Are warning signs always easy to spot in social environments?
Liệu dấu hiệu cảnh báo có luôn dễ nhận biết trong môi trường xã hội không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp