Bản dịch của từ Warning sign trong tiếng Việt
Warning sign
Warning sign (Idiom)
Ignoring warning signs can lead to serious consequences in society.
Bỏ qua dấu hiệu cảnh báo có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng trong xã hội.
Never disregard warning signs when discussing social issues in IELTS exams.
Không bao giờ coi thường dấu hiệu cảnh báo khi thảo luận về vấn đề xã hội trong kỳ thi IELTS.
Are warning signs important indicators of potential problems within communities?
Dấu hiệu cảnh báo có phải là chỉ số quan trọng của các vấn đề tiềm ẩn trong cộng đồng không?
Một dấu hiệu của một vấn đề tiềm ẩn hoặc nguy hiểm.
An indication of a potential problem or danger.
Ignoring warning signs can lead to serious consequences.
Bỏ qua dấu hiệu cảnh báo có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.
Never underestimate the importance of recognizing warning signs in society.
Không bao giờ đánh giá thấp việc nhận diện dấu hiệu cảnh báo trong xã hội.
Are warning signs always easy to spot in social environments?
Liệu dấu hiệu cảnh báo có luôn dễ nhận biết trong môi trường xã hội không?
Cụm từ "warning sign" chỉ những tín hiệu hoặc chỉ dẫn cảnh báo về một nguy cơ, một tình huống không an toàn hoặc một sự kiện sắp xảy ra có thể gây hại. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ pháp. Tuy nhiên, từ "warning" có thể được mở rộng để mô tả các hình thức cảnh báo khác nhau trong các ngữ cảnh riêng biệt, như trong giao thông hoặc an toàn lao động.
Cụm từ "warning sign" được hình thành từ hai từ tiếng Anh: "warning" và "sign". Từ "warning" có nguồn gốc từ động từ Latin "warna", có nghĩa là "cảnh báo" hay "đề phòng". Từ "sign" xuất phát từ tiếng Latin "signum", mang ý nghĩa là "dấu hiệu" hoặc "biểu tượng". Lịch sử sử dụng các thuật ngữ này phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ trong việc diễn đạt những tín hiệu cảnh báo, nhằm thông báo hay ngăn chặn nguy hiểm.
Cụm từ "warning sign" xuất hiện khá thường xuyên trong các tài liệu liên quan đến kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing. Trong bối cảnh này, nó thường được sử dụng để chỉ biểu hiện báo hiệu một nguy cơ tiềm ẩn hoặc tình huống cần phải cảnh giác. Ngoài ra, cụm từ này cũng phổ biến trong lĩnh vực y tế và an toàn lao động, nơi nó được dùng để nhấn mạnh các tín hiệu cảnh báo về sức khoẻ hoặc rủi ro, từ đó giúp nâng cao nhận thức và phòng ngừa nguy cơ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp