Bản dịch của từ Warns trong tiếng Việt
Warns

Warns (Verb)
The teacher warns students about the dangers of cyberbullying every week.
Giáo viên cảnh báo học sinh về những nguy hiểm của bắt nạt trực tuyến mỗi tuần.
She does not warn her friends about the risks of social media.
Cô ấy không cảnh báo bạn bè về những rủi ro của mạng xã hội.
Does the government warn citizens about the effects of misinformation?
Chính phủ có cảnh báo công dân về tác động của thông tin sai lệch không?
Dạng động từ của Warns (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Warn |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Warned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Warned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Warns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Warning |
Họ từ
Từ "warns" là dạng số ít của động từ "warn", có nghĩa là thông báo hoặc cảnh báo về một mối nguy hiểm, rủi ro hoặc việc cần thận trọng. Trong tiếng Anh, có sự khác biệt giữa phiên bản Anh và Mỹ, tuy nhiên, "warns" được sử dụng tương tự trong cả hai nền văn hóa. Phát âm cơ bản không khác nhau nhưng một số khu vực ở Anh có thể nhấn mạnh âm tiết khác so với tiếng Mỹ. "Warns" thường có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh trang trọng và không trang trọng.
Từ "warns" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "warnian", có nghĩa là cảnh báo hoặc thông báo. Tiếng Anh cổ này bắt nguồn từ từ nguyên gốc Germanic "warnō", liên quan đến khái niệm cảnh giác về một mối nguy hiểm tiềm tàng. Sự chuyển biến từ nghĩa đen thành nghĩa bóng cho thấy cách mà con người sử dụng ngôn ngữ để thể hiện sự chú ý đối với những vấn đề có thể xảy ra, điều này phản ánh vai trò quan trọng của việc cảnh báo trong giao tiếp xã hội hiện đại.
Từ "warns" thường xuất hiện trong các tình huống yêu cầu cảnh báo hoặc thông báo về nguy cơ. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này được sử dụng nhiều trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến thông điệp cảnh báo và thông tin an toàn. Ngoài ra, "warns" cũng phổ biến trong ngữ cảnh trao đổi hàng ngày, bài báo, và nghiên cứu khoa học nhằm nhấn mạnh sự cần thiết của việc lưu ý các mối nguy hại tiềm ẩn hoặc sự cố không mong muốn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

