Bản dịch của từ Warns trong tiếng Việt
Warns
Warns (Verb)
The teacher warns students about the dangers of cyberbullying every week.
Giáo viên cảnh báo học sinh về những nguy hiểm của bắt nạt trực tuyến mỗi tuần.
She does not warn her friends about the risks of social media.
Cô ấy không cảnh báo bạn bè về những rủi ro của mạng xã hội.
Does the government warn citizens about the effects of misinformation?
Chính phủ có cảnh báo công dân về tác động của thông tin sai lệch không?
Dạng động từ của Warns (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Warn |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Warned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Warned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Warns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Warning |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp