Bản dịch của từ Was trong tiếng Việt
Was

Was (Verb)
Ngôi thứ ba số ít quá khứ đơn biểu thị be.
Third-person singular simple past indicative of be.
She was happy at the party.
Cô ấy vui ở buổi tiệc.
He was late for the meeting.
Anh ấy đến muộn cho cuộc họp.
The event was a success.
Sự kiện đã thành công.
She was late for the meeting.
Cô ấy muộn cho cuộc họp.
He was happy to see his old friends.
Anh ấy vui khi gặp bạn cũ.
(thông tục, không chuẩn) ở ngôi thứ nhất số nhiều thì quá khứ đơn biểu thị cho be; đã.
(colloquial, nonstandard) first-person plural simple past indicative of be; were.
We was at the party last night.
Chúng tôi đã ở trong bữa tiệc tối qua.
She was happy to see her friends.
Cô ấy vui khi gặp bạn bè của mình.
They was talking about their favorite movies.
Họ đang nói về những bộ phim yêu thích của họ.
(thông tục, không chuẩn, tiếng địa phương của người mỹ gốc phi) ở ngôi thứ ba số nhiều thì quá khứ đơn biểu thị cho be; đã từng.
(colloquial, nonstandard, african-american vernacular) third-person plural simple past indicative of be; were.
They was happy to see each other at the party.
Họ vui khi gặp nhau tại bữa tiệc.
The group was excited to attend the community event.
Nhóm rất hào hứng tham gia sự kiện cộng đồng.
The friends was supportive during the tough times.
Những người bạn đã hỗ trợ lẫn nhau trong những thời điểm khó khăn.
Dạng động từ của Was (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Be |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | - |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Been |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | - |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Being |
Họ từ
"Was" là dạng quá khứ của động từ "to be" trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả trạng thái hoặc hành động xảy ra trong quá khứ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "was" được phát âm tương tự /wəz/ trong hầu hết các ngữ cảnh. Tuy nhiên, trong văn viết, có thể gặp sự khác biệt trong cách dùng giữa hai vùng, chẳng hạn như "was" có thể được sử dụng chính thức hơn trong tiếng Anh Anh. Trong cả hai phiên bản, để nhấn mạnh thời gian quá khứ, "was" thường đi kèm với thời gian cụ thể trong câu.
Từ "was" bắt nguồn từ động từ cổ tiếng Anh "beon", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *baiþi, liên quan đến tiếng Latinh "esse", có nghĩa là "là". Trong ngữ pháp, "was" là dạng quá khứ của động từ "to be", biểu đạt trạng thái tồn tại hoặc sự kiện trong quá khứ. Sự chuyển biến từ những gốc rễ ngôn ngữ cổ đại đến hiện đại cho thấy mối liên hệ mật thiết giữa ngôn ngữ và khái niệm về thời gian trong giao tiếp.
Từ "was" là một dạng quá khứ của động từ "to be" và xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Đọc, Viết và Nói. Trong bối cảnh học thuật và giao tiếp thông thường, "was" thường được sử dụng để diễn đạt các sự kiện, trạng thái trong quá khứ hoặc để thiết lập các tình huống giả định. Việc sử dụng từ này phổ biến trong mô tả, giải thích và tranh luận, cho thấy vai trò quan trọng của nó trong văn phong tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



