Bản dịch của từ Wash drawing trong tiếng Việt
Wash drawing

Wash drawing (Noun)
I used wash drawing for my social project on community gardens.
Tôi đã sử dụng kỹ thuật vẽ nước cho dự án xã hội về vườn cộng đồng.
Many artists do not prefer wash drawing in their social art pieces.
Nhiều nghệ sĩ không thích sử dụng kỹ thuật vẽ nước trong tác phẩm nghệ thuật xã hội.
Did you learn wash drawing for your social studies class?
Bạn đã học kỹ thuật vẽ nước cho lớp học nghiên cứu xã hội chưa?
Maria created a beautiful wash drawing for the community art exhibition.
Maria đã tạo ra một bức tranh wash đẹp cho triển lãm nghệ thuật cộng đồng.
The students did not submit their wash drawings for the social project.
Các sinh viên đã không nộp bức tranh wash của họ cho dự án xã hội.
Did you see the wash drawing at the local gallery last week?
Bạn có thấy bức tranh wash tại phòng trưng bày địa phương tuần trước không?
Một tác phẩm nghệ thuật kết hợp giữa vẽ và màu nước, thường được sử dụng để tạo hiệu ứng ánh sáng và bóng.
An artwork that combines drawing and watercolor techniques, typically used for effects of light and shadow.
Maria created a beautiful wash drawing of the city skyline.
Maria đã tạo ra một bức tranh wash đẹp về đường chân trời thành phố.
Many artists do not use wash drawing in their social campaigns.
Nhiều nghệ sĩ không sử dụng tranh wash trong các chiến dịch xã hội của họ.
Is wash drawing popular among artists in social movements?
Tranh wash có phổ biến trong số các nghệ sĩ trong các phong trào xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp