Bản dịch của từ Wash drawing trong tiếng Việt
Wash drawing
Noun [U/C]

Wash drawing(Noun)
wɑʃ dɹˈɑɪŋ
wɑʃ dɹˈɑɪŋ
Ví dụ
Ví dụ
03
Một tác phẩm nghệ thuật kết hợp giữa vẽ và màu nước, thường được sử dụng để tạo hiệu ứng ánh sáng và bóng.
An artwork that combines drawing and watercolor techniques, typically used for effects of light and shadow.
Ví dụ
