Bản dịch của từ Wash drawing trong tiếng Việt

Wash drawing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wash drawing(Noun)

wɑʃ dɹˈɑɪŋ
wɑʃ dɹˈɑɪŋ
01

Kỹ thuật vẽ bằng cách sử dụng nước hoặc mực để tạo ra một lớp màu trên giấy.

A technique of drawing by applying a wash of ink or watercolor to a paper surface.

Ví dụ
02

Bức vẽ được tạo ra bằng kỹ thuật wash, thường có nét vẽ mềm mại, uyển chuyển.

A drawing that is created using a wash technique, often characterized by soft, fluid lines and tones.

Ví dụ
03

Một tác phẩm nghệ thuật kết hợp giữa vẽ và màu nước, thường được sử dụng để tạo hiệu ứng ánh sáng và bóng.

An artwork that combines drawing and watercolor techniques, typically used for effects of light and shadow.

Ví dụ