Bản dịch của từ Washing machine trong tiếng Việt

Washing machine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Washing machine (Noun)

01

Máy giặt quần áo tự động.

A machine used to wash clothes automatically.

Ví dụ

Many families bought a washing machine during the pandemic for convenience.

Nhiều gia đình đã mua máy giặt trong đại dịch để tiện lợi.

Not everyone can afford a washing machine in low-income communities.

Không phải ai cũng có thể mua máy giặt ở các cộng đồng thu nhập thấp.

Do you think a washing machine is essential for modern households?

Bạn có nghĩ rằng máy giặt là cần thiết cho các hộ gia đình hiện đại không?

02

Máy sử dụng nước và chất tẩy rửa để làm sạch vải.

A machine that uses water and detergent to clean textiles.

Ví dụ

Many families now own a washing machine for convenience and cleanliness.

Nhiều gia đình hiện nay sở hữu máy giặt để tiện lợi và sạch sẽ.

Not everyone can afford a washing machine in low-income areas.

Không phải ai cũng có đủ khả năng mua máy giặt ở khu vực thu nhập thấp.

Do you think a washing machine improves living standards in communities?

Bạn có nghĩ rằng máy giặt cải thiện mức sống trong cộng đồng không?

03

Một thiết bị để giặt quần áo, điển hình là một loại máy giặt.

An appliance for washing clothes typically a type of washer.

Ví dụ

My washing machine broke last week, causing laundry delays for everyone.

Máy giặt của tôi hỏng tuần trước, gây ra sự chậm trễ giặt giũ.

Many families do not own a washing machine in rural areas.

Nhiều gia đình không sở hữu máy giặt ở vùng nông thôn.

Is your washing machine energy-efficient to save on electricity bills?

Máy giặt của bạn có tiết kiệm năng lượng để giảm hóa đơn điện không?

Kết hợp từ của Washing machine (Noun)

CollocationVí dụ

Automatic washing machine

Máy giặt tự động

Do you own an automatic washing machine?

Bạn có máy giặt tự động không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/washing machine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you had a problem with a piece of equipment
[...] Hmm… I think every family would have some basic household appliances like a refrigerator, and Television [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you had a problem with a piece of equipment

Idiom with Washing machine

Không có idiom phù hợp