Bản dịch của từ Washing machine trong tiếng Việt
Washing machine

Washing machine (Noun)
Máy giặt quần áo tự động.
A machine used to wash clothes automatically.
Many families bought a washing machine during the pandemic for convenience.
Nhiều gia đình đã mua máy giặt trong đại dịch để tiện lợi.
Not everyone can afford a washing machine in low-income communities.
Không phải ai cũng có thể mua máy giặt ở các cộng đồng thu nhập thấp.
Do you think a washing machine is essential for modern households?
Bạn có nghĩ rằng máy giặt là cần thiết cho các hộ gia đình hiện đại không?
Many families now own a washing machine for convenience and cleanliness.
Nhiều gia đình hiện nay sở hữu máy giặt để tiện lợi và sạch sẽ.
Not everyone can afford a washing machine in low-income areas.
Không phải ai cũng có đủ khả năng mua máy giặt ở khu vực thu nhập thấp.
Do you think a washing machine improves living standards in communities?
Bạn có nghĩ rằng máy giặt cải thiện mức sống trong cộng đồng không?
My washing machine broke last week, causing laundry delays for everyone.
Máy giặt của tôi hỏng tuần trước, gây ra sự chậm trễ giặt giũ.
Many families do not own a washing machine in rural areas.
Nhiều gia đình không sở hữu máy giặt ở vùng nông thôn.
Is your washing machine energy-efficient to save on electricity bills?
Máy giặt của bạn có tiết kiệm năng lượng để giảm hóa đơn điện không?
Kết hợp từ của Washing machine (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Automatic washing machine Máy giặt tự động | Do you own an automatic washing machine? Bạn có máy giặt tự động không? |
Máy giặt là thiết bị gia dụng dùng để giặt quần áo một cách tự động. Đây là một sản phẩm công nghệ đã trở thành phổ biến trong các hộ gia đình hiện đại, giúp tiết kiệm thời gian và công sức. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về thuật ngữ "washing machine", tuy nhiên trong một số ngữ cảnh, “laundry machine” cũng được sử dụng nhằm chỉ chung về thiết bị giặt ủi.
Từ "washing machine" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "washing" là dạng gerund của động từ "wash", có gốc từ tiếng Old English "wascan", nghĩa là rửa, và "machine" xuất phát từ tiếng Latin "machina", có nghĩa là cơ chế hoặc công cụ. Thuật ngữ này lần đầu xuất hiện trong thế kỷ 19, phản ánh sự phát triển của công nghệ. Ngày nay, "washing machine" chỉ thiết bị tự động hóa quy trình giặt giũ, thể hiện sự tiến bộ trong lĩnh vực gia dụng.
Máy giặt là một thuật ngữ thường gặp trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Nghe, từ này xuất hiện trong các đoạn hội thoại liên quan đến công việc nhà và thông tin sản phẩm. Trong phần Nói, thí sinh có thể mô tả thói quen giặt giũ. Trong Đọc, máy giặt thường được nhắc đến trong các bài viết về gia dụng hoặc công nghệ. Cuối cùng, trong phần Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận về sự tiện nghi trong đời sống hiện đại. Ngoài IELTS, máy giặt cũng lưu hành rộng rãi trong các cuộc thảo luận về sinh hoạt gia đình, tiêu dùng và phát triển công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
