Bản dịch của từ Waster trong tiếng Việt

Waster

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Waster (Noun)

wˈeɪstɚz
wˈeɪstɚz
01

Người hoặc vật sử dụng thứ gì đó một cách bất cẩn hoặc không có mục đích.

A person or thing that uses something carelessly or to no purpose.

Ví dụ

The environmentalist criticized the waster for not recycling properly.

Nhà bảo vệ môi trường đã chỉ trích kẻ lãng phí vì không tái chế đúng cách.

The company implemented measures to reduce wasters in their production process.

Công ty đã thực hiện biện pháp để giảm lượng lãng phí trong quy trình sản xuất của họ.

The community organized a cleanup campaign to raise awareness about wasters.

Cộng đồng đã tổ chức một chiến dịch dọn dẹp để nâng cao nhận thức về những kẻ lãng phí.

Waster (Verb)

wˈeɪstɚz
wˈeɪstɚz
01

Sử dụng hoặc chi tiêu một cách bừa bãi, hoang phí hoặc không có mục đích.

To use or expend carelessly extravagantly or to no purpose.

Ví dụ

She wasters her time on social media instead of studying.

Cô ấy lãng phí thời gian trên mạng xã hội thay vì học.

He wasters his money on unnecessary gadgets.

Anh ấy lãng phí tiền vào các thiết bị không cần thiết.

They waster resources without considering the environmental impact.

Họ lãng phí tài nguyên mà không xem xét tác động đến môi trường.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/waster/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Waster

Không có idiom phù hợp