Bản dịch của từ Watchdog trong tiếng Việt
Watchdog
Watchdog (Noun)
The watchdog barked loudly at the intruder.
Con chó canh gác sủa to với kẻ xâm nhập.
She doesn't trust the watchdog to protect her house.
Cô ấy không tin tưởng con chó canh gác bảo vệ nhà cửa của mình.
Is the watchdog trained to detect any suspicious activity?
Con chó canh gác được đào tạo để phát hiện hoạt động đáng ngờ không?
Dạng danh từ của Watchdog (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Watchdog | Watchdogs |
Kết hợp từ của Watchdog (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Environmental watchdog Cơ quan giám sát môi trường | The environmental watchdog ensures companies follow regulations. Cơ quan giám sát môi trường đảm bảo các công ty tuân thủ quy định. |
Media watchdog Cơ quan giám sát truyền thông | The media watchdog exposed fake news spreading on social platforms. Cơ quan giám sát truyền thông đã tiết lộ tin giả đang lan truyền trên các nền tảng xã hội. |
Independent watchdog Cơ quan giám sát độc lập | An independent watchdog ensures fairness in social welfare programs. Một cơ quan giám sát độc lập đảm bảo sự công bằng trong các chương trình phúc lợi xã hội. |
Official watchdog Cơ quan giám sát chính thức | The official watchdog ensures social media compliance with regulations. Cơ quan giám sát chính thức đảm bảo tuân thủ quy định trên mạng xã hội. |
Government watchdog Cơ quan giám sát chính phủ | The government watchdog ensures transparency in social welfare programs. Cơ quan giám sát chính phủ đảm bảo tính minh bạch trong các chương trình phúc lợi xã hội. |
Watchdog (Verb)
The watchdog ensures the safety of the neighborhood.
Người canh gác đảm bảo an toàn của khu phố.
She never trusts the watchdog to keep an eye on things.
Cô ấy không bao giờ tin tưởng người canh gác để giữ mắt nhìn.
Does the watchdog alert authorities in case of emergencies?
Người canh gác có thông báo cho cơ quan chức năng trong trường hợp khẩn cấp không?
Dạng động từ của Watchdog (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Watchdog |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Watchdogged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Watchdogged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Watchdogs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Watchdogging |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Watchdog cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "watchdog" trong tiếng Anh có nghĩa là "người giám sát" hoặc "cơ quan giám sát", thường được sử dụng để chỉ các tổ chức hay cá nhân có vai trò kiểm tra, theo dõi để đảm bảo tuân thủ các quy định hoặc tiêu chuẩn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa hoặc cách viết, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, từ này thường được dùng trong các lĩnh vực chính trị, kinh tế và phòng chống tham nhũng.
Từ "watchdog" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được tạo thành từ hai phần: "watch" (quan sát) và "dog" (chó). Nguồn gốc của từ này có thể theo dõi về mặt ngữ nghĩa từ thời kỳ cổ xưa khi chó thường được nuôi để bảo vệ tài sản và giám sát khu vực xung quanh. Trong lịch sử, từ này đã mở rộng để chỉ những cá nhân hoặc tổ chức có vai trò giám sát, bảo vệ quyền lợi và đảm bảo sự minh bạch trong xã hội. Sự phát triển này gắn liền với ý nghĩa hiện tại của việc theo dõi và kiểm tra hành vi của những đối tượng có quyền lực.
Từ "watchdog" thường xuất hiện trong phần thi IELTS liên quan đến các chủ đề chính như chính trị, pháp lý và xã hội, đặc biệt trong ngữ cảnh mô tả vai trò của các tổ chức giám sát. Tần suất sử dụng khá phổ biến trong bài viết và nói, khi bàn về trách nhiệm và sự minh bạch của chính phủ. Ngoài ra, từ này cũng được dùng nhiều trong bối cảnh kinh doanh, để mô tả những cơ quan có nhiệm vụ bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng và thị trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp