Bản dịch của từ Watchdog trong tiếng Việt

Watchdog

Noun [U/C] Verb

Watchdog (Noun)

wˈɑtʃdɔg
wˈɑtʃdɑg
01

Một con chó được nuôi để bảo vệ tài sản riêng.

A dog kept to guard private property.

Ví dụ

The watchdog barked loudly at the intruder.

Con chó canh gác sủa to với kẻ xâm nhập.

She doesn't trust the watchdog to protect her house.

Cô ấy không tin tưởng con chó canh gác bảo vệ nhà cửa của mình.

Is the watchdog trained to detect any suspicious activity?

Con chó canh gác được đào tạo để phát hiện hoạt động đáng ngờ không?

Dạng danh từ của Watchdog (Noun)

SingularPlural

Watchdog

Watchdogs

Kết hợp từ của Watchdog (Noun)

CollocationVí dụ

Environmental watchdog

Cơ quan giám sát môi trường

The environmental watchdog ensures companies follow regulations.

Cơ quan giám sát môi trường đảm bảo các công ty tuân thủ quy định.

Media watchdog

Cơ quan giám sát truyền thông

The media watchdog exposed fake news spreading on social platforms.

Cơ quan giám sát truyền thông đã tiết lộ tin giả đang lan truyền trên các nền tảng xã hội.

Independent watchdog

Cơ quan giám sát độc lập

An independent watchdog ensures fairness in social welfare programs.

Một cơ quan giám sát độc lập đảm bảo sự công bằng trong các chương trình phúc lợi xã hội.

Official watchdog

Cơ quan giám sát chính thức

The official watchdog ensures social media compliance with regulations.

Cơ quan giám sát chính thức đảm bảo tuân thủ quy định trên mạng xã hội.

Government watchdog

Cơ quan giám sát chính phủ

The government watchdog ensures transparency in social welfare programs.

Cơ quan giám sát chính phủ đảm bảo tính minh bạch trong các chương trình phúc lợi xã hội.

Watchdog (Verb)

wˈɑtʃdɔg
wˈɑtʃdɑg
01

Giám sát (một người, hoạt động hoặc tình huống)

Monitor a person activity or situation.

Ví dụ

The watchdog ensures the safety of the neighborhood.

Người canh gác đảm bảo an toàn của khu phố.

She never trusts the watchdog to keep an eye on things.

Cô ấy không bao giờ tin tưởng người canh gác để giữ mắt nhìn.

Does the watchdog alert authorities in case of emergencies?

Người canh gác có thông báo cho cơ quan chức năng trong trường hợp khẩn cấp không?

Dạng động từ của Watchdog (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Watchdog

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Watchdogged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Watchdogged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Watchdogs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Watchdogging

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Watchdog cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Watchdog

Không có idiom phù hợp