Bản dịch của từ Water thyme trong tiếng Việt
Water thyme

Water thyme (Noun)
Bất kỳ loài thực vật thủy sinh nào có lá nhỏ quấn quanh thân và hoa kín đáo; đặc biệt. tảo ao canada, elodea canadensis, và loài rong nước liên quan hydrilla verticillata.
Any of several aquatic plants with whorls of small leaves around the stem and inconspicuous flowers; especially. canadian pondweed, elodea canadensis, and the related waterweed hydrilla verticillata.
Water thyme grows abundantly in the local park's pond.
Cỏ nước mọc nhiều trong ao công viên địa phương.
Water thyme does not thrive in polluted waters.
Cỏ nước không phát triển trong nước ô nhiễm.
Is water thyme beneficial for community gardens?
Cỏ nước có lợi cho các vườn cộng đồng không?
Water thyme, hay còn gọi là "Lysimachia nummularia", là một loài thực vật thủy sinh thuộc họ Primulaceae. Loài này thường phát triển ở những vùng đất ẩm ướt và có khả năng tạo thành thảm thực vật dày. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ khi sử dụng từ "water thyme". Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với phiên âm British nhấn mạnh âm cuối hơn. Water thyme được sử dụng chủ yếu trong làm vườn, bảo tồn sinh thái và nghiên cứu.
Từ "water thyme" xuất phát từ tiếng Anh, chỉ đến một loại cây thuộc họ được sử dụng trong ẩm thực và y học. Có nguồn gốc từ từ Latin "thymus", nghĩa là cây húng tây, từ đó mở rộng ra các loài khác trong họ này. Cái tên phản ánh môi trường sinh trưởng của nó — thường là ở những nơi ẩm ướt hoặc gần nước. Ngày nay, "water thyme" được sử dụng trong các món ăn và có giá trị dược liệu, thể hiện sự kết hợp giữa văn hóa ẩm thực và công dụng sức khỏe.
Cụm từ "water thyme" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến môi trường, sinh thái học hoặc nông nghiệp, chủ yếu khi thảo luận về thực vật thủy sinh hoặc sinh thái nước. Ngoài ra, "water thyme" cũng có thể được nhắc đến trong ngữ cảnh chăm sóc cây trồng hoặc sử dụng trong các biện pháp chống ô nhiễm.