Bản dịch của từ Waterwheel trong tiếng Việt
Waterwheel

Waterwheel (Noun)
The waterwheel in the village generates electricity for the community.
Cái bánh xe nước ở làng tạo ra điện cho cộng đồng.
There is no waterwheel near the city center.
Không có bánh xe nước gần trung tâm thành phố.
Is the waterwheel at the park still working properly?
Cái bánh xe nước ở công viên vẫn hoạt động bình thường chứ?
Cối xay nước (waterwheel) là một thiết bị cơ khí dùng để chuyển đổi năng lượng của nước chảy thành năng lượng cơ học, thường được sử dụng trong việc xay bột, bơm nước hoặc sản xuất điện. Trong tiếng Anh, từ "waterwheel" được sử dụng chung cho cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ này có thể được dùng để chỉ các dạng cối xay nước khác nhau, tùy thuộc vào thiết kế và ứng dụng cụ thể.
Từ "waterwheel" có nguồn gốc từ hai từ gốc: "water" (nước) có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *watar, và "wheel" (bánh xe) xuất phát từ tiếng Proto-Indo-European *weyh- có nghĩa là "xoay vòng". Lịch sử của bánh xe nước bắt đầu từ thời kỳ cổ đại, khi nó được sử dụng như một thiết bị chuyển đổi năng lượng nước thành cơ năng. Ngày nay, từ này chỉ các thiết bị sử dụng nước để quay bánh xe, giúp phát điện hoặc hỗ trợ trong các hoạt động nông nghiệp. Sự kết hợp giữa "nước" và "bánh xe" đã tạo nên khái niệm hiện đại về cơ chế sử dụng năng lượng tái tạo.
Từ "waterwheel" ít xuất hiện trong các phần của IELTS, bởi vì nó không thuộc vào nhóm từ vựng phổ biến liên quan đến các chủ đề thường gặp như giáo dục, xã hội hay môi trường. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh lịch sử và công nghệ, "waterwheel" thường được nhắc đến khi thảo luận về cách thức sử dụng năng lượng thủy lực trong nông nghiệp và công nghiệp. Thuật ngữ này cũng có thể được tìm thấy trong tài liệu về kỹ thuật và môi trường, thường khi đề cập đến các phương pháp bền vững trong sản xuất năng lượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp