Bản dịch của từ Waterwheel trong tiếng Việt

Waterwheel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Waterwheel (Noun)

wˈɑtəɹil
wˈɑtəɹil
01

Một bánh xe lớn được dẫn động bằng dòng nước chảy, dùng để vận hành máy móc hoặc nâng nước lên cao.

A large wheel driven by flowing water used to work machinery or to raise water to a higher level.

Ví dụ

The waterwheel in the village generates electricity for the community.

Cái bánh xe nước ở làng tạo ra điện cho cộng đồng.

There is no waterwheel near the city center.

Không có bánh xe nước gần trung tâm thành phố.

Is the waterwheel at the park still working properly?

Cái bánh xe nước ở công viên vẫn hoạt động bình thường chứ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/waterwheel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Waterwheel

Không có idiom phù hợp