Bản dịch của từ Wavetable trong tiếng Việt
Wavetable

Wavetable (Noun)
The wavetable stored music from the concert last weekend.
Wavetable lưu trữ nhạc từ buổi hòa nhạc cuối tuần trước.
The wavetable does not include sounds from the city.
Wavetable không bao gồm âm thanh từ thành phố.
Is the wavetable ready for the community event next month?
Wavetable đã sẵn sàng cho sự kiện cộng đồng tháng tới chưa?
"Wavetable" là một thuật ngữ trong âm nhạc điện tử, chỉ một loại bảng dữ liệu chứa thông tin về sóng âm. Wavetable thường được sử dụng trong các phần mềm tổng hợp âm thanh (synthesizers) để tạo ra âm sắc đa dạng bằng cách thay đổi giữa các dạng sóng khác nhau. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về cách phát âm hay nghĩa, nhưng thường được nhấn mạnh hơn trong ngữ cảnh âm nhạc điện tử tại Mỹ.
Từ "wavetable" có nguồn gốc từ hai thành phần: "wave" (sóng) và "table" (bảng). "Wave" xuất phát từ tiếng Latin "unda", có nghĩa là sóng, phản ánh khái niệm âm thanh và dao động. "Table" bắt nguồn từ chữ Latin "tabula", chỉ một bề mặt phẳng để ghi chép hay trình bày thông tin. Kể từ những năm 1980, "wavetable" đã trở nên phổ biến trong âm nhạc điện tử, ám chỉ một kỹ thuật tái tạo âm thanh bằng cách sử dụng bảng dữ liệu sóng, liên hệ mật thiết đến cách thức âm thanh được thể hiện và xử lý hiện nay.
Từ "wavetable" ít phổ biến trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu vì nó thuộc lĩnh vực âm thanh điện tử và sản xuất âm nhạc. Trong ngữ cảnh khác, "wavetable" thường được sử dụng trong công nghệ âm nhạc và lập trình âm thanh, liên quan đến việc tạo ra âm thanh thông qua các bảng sóng. Từ này thường xuất hiện trong các tài liệu kỹ thuật, hướng dẫn phần mềm, và trong thảo luận về thiết bị âm nhạc kỹ thuật số.