Bản dịch của từ Wavetable trong tiếng Việt

Wavetable

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wavetable (Noun)

01

Một tập tin hoặc thiết bị bộ nhớ chứa dữ liệu đại diện cho âm thanh, chẳng hạn như một đoạn nhạc.

A file or memory device containing data that represents a sound such as a piece of music.

Ví dụ

The wavetable stored music from the concert last weekend.

Wavetable lưu trữ nhạc từ buổi hòa nhạc cuối tuần trước.

The wavetable does not include sounds from the city.

Wavetable không bao gồm âm thanh từ thành phố.

Is the wavetable ready for the community event next month?

Wavetable đã sẵn sàng cho sự kiện cộng đồng tháng tới chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wavetable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wavetable

Không có idiom phù hợp