Bản dịch của từ Wayfare trong tiếng Việt
Wayfare

Wayfare (Noun)
The wayfare of the lost souls seeking companionship in the city.
Con đường của những linh hồn lạc lối tìm kiếm tình bạn trong thành phố.
She found solace in the wayfare of ancient stories passed down.
Cô tìm thấy sự an ủi trong con đường của những câu chuyện cổ xưa được truyền lại.
The wayfare of the nomadic tribe was filled with tales of adventure.
Con đường của bộ tộc du mục đầy những câu chuyện phiêu lưu.
Đi đường, du lịch.
His wayfare led him to discover new cultures.
Hành trình của anh ấy dẫn anh ấy khám phá văn hóa mới.
She enjoys documenting her wayfare experiences on social media.
Cô ấy thích ghi chép những trải nghiệm du lịch của mình trên mạng xã hội.
Their wayfare across the country inspired others to explore more.
Hành trình của họ khắp đất nước truyền cảm hứng cho người khác khám phá nhiều hơn.
Wayfare (Verb)
Để đi du lịch, đặc biệt là đi bộ.
To travel, especially on foot.
Many young people wayfare to explore new cultures and traditions.
Nhiều người trẻ đi bộ để khám phá văn hóa và truyền thống mới.
She enjoys wayfaring through remote villages to experience local lifestyles.
Cô ấy thích đi bộ qua các làng quê để trải nghiệm lối sống địa phương.
Wayfaring in groups can enhance social interactions and foster friendships.
Đi bộ theo nhóm có thể tăng cường giao tiếp xã hội và tạo ra tình bạn.
"Wayfare" là một từ tiếng Anh cổ có nghĩa là đi lại hoặc du lịch, thường chỉ những chuyến đi dài. Trong tiếng Anh hiện đại, từ này ít được sử dụng, và trong ngữ cảnh hiện tại, có thể coi là từ ít phổ biến. Từ "wayfarer" là dạng danh từ chỉ người đi lại, du khách. Mặc dù không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ ở phiên bản này, cách phát âm đôi khi có thể phân biệt, với người Anh thường nhấn mạnh âm tiết khác so với người Mỹ.
Từ "wayfare" có nguồn gốc từ tiếng Anh Trung cổ, được cấu thành từ hai phần: "way" (đường đi) và "fare" (đi, tiến đến). Phần "way" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "via", có nghĩa là con đường, trong khi "fare" xuất phát từ tiếng cổ ngữ Đức "faren", mang nghĩa di chuyển hoặc đi lại. Qua thời gian, từ này đã diễn tả hành động đi bộ hoặc di chuyển, phản ánh sự liên kết giữa việc di chuyển và con đường mà người ta đi theo, mà hiện nay vẫn giữ nguyên trong nghĩa sử dụng.
Từ "wayfare" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh IELTS, từ này có thể được áp dụng trong các chủ đề liên quan đến du lịch và trải nghiệm văn hóa. Ngoài ra, "wayfare" thường được sử dụng trong văn hóa truyền thống để mô tả hành trình hoặc cuộc hành trình, thể hiện sự di chuyển và khám phá. Do đó, từ này thường gặp trong văn chương và cuộc thảo luận về hành trình cá nhân hoặc phong cách sống du mục.