Bản dịch của từ Wayfinder trong tiếng Việt

Wayfinder

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wayfinder (Noun)

01

Biển báo, mốc hoặc chỉ báo khác được sử dụng để hỗ trợ mọi người điều hướng đến một vị trí cụ thể.

A sign landmark or other indicator used to assist people in navigating to a particular location.

Ví dụ

The wayfinder at the park helped us find the picnic spot.

Biển chỉ dẫn ở công viên giúp chúng tôi tìm được điểm dã ngoại.

There was no wayfinder near the museum, so we got lost.

Không có biển chỉ dẫn gần bảo tàng, nên chúng tôi lạc đường.

Is there a wayfinder at the train station to guide tourists?

Liệu có biển chỉ dẫn ở ga tàu để hướng dẫn du khách không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wayfinder cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wayfinder

Không có idiom phù hợp