Bản dịch của từ Weak link trong tiếng Việt
Weak link
Weak link (Noun)
In the team, he was considered the weak link.
Trong đội, anh ấy được coi là mắt xích yếu đuối.
Her lack of experience made her the weak link in the project.
Sự thiếu kinh nghiệm của cô ấy khiến cô ấy trở thành mắt xích yếu đuối trong dự án.
The outdated equipment was the weak link in the company's operations.
Thiết bị lỗi thời là mắt xích yếu đuối trong hoạt động của công ty.
In the group project, Tom was the weak link.
Trong dự án nhóm, Tom là điểm yếu.
The weak link in the community event caused delays.
Điểm yếu trong sự kiện cộng đồng gây trễ.
"Weak link" là một thuật ngữ dùng để chỉ một thành phần hoặc yếu tố yếu kém trong một hệ thống, tổ chức hoặc nhóm, có khả năng làm giảm hiệu quả hoặc ảnh hưởng xấu đến toàn bộ cấu trúc. Thuật ngữ này xuất phát từ hình ảnh của một chuỗi, nơi yếu tố yếu kém nhất quyết định sức mạnh tổng thể. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa và cách sử dụng.
Cụm từ "weak link" có nguồn gốc từ từ "link" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ từ "linc" trong tiếng Đức cổ, có nghĩa là "nối" hoặc "liên kết". Từ "weak", từ tiếng Anh cổ "wac", có nghĩa là "yếu" hoặc "mỏng manh". Trong ngữ cảnh hiện đại, "weak link" chỉ những phần yếu kém trong một hệ thống hoặc cấu trúc, thường liên quan đến khả năng chịu đựng hoặc hiệu suất chung. Sự kết hợp này phản ánh tầm quan trọng của từng yếu tố trong khả năng hoạt động tổng thể của hệ thống.
Cụm từ "weak link" thường xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một yếu tố yếu kém trong một hệ thống hoặc tập hợp, ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được áp dụng trong các cuộc thảo luận về quản lý, tổ chức cũng như lý thuyết hệ thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp