Bản dịch của từ Weak link trong tiếng Việt

Weak link

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Weak link (Noun)

wik lɪŋk
wik lɪŋk
01

Một người hoặc vật là phần yếu nhất hoặc kém tin cậy nhất của một nhóm hoặc hệ thống.

A person or thing that is the weakest or least reliable part of a group or system.

Ví dụ

In the team, he was considered the weak link.

Trong đội, anh ấy được coi là mắt xích yếu đuối.

Her lack of experience made her the weak link in the project.

Sự thiếu kinh nghiệm của cô ấy khiến cô ấy trở thành mắt xích yếu đuối trong dự án.

The outdated equipment was the weak link in the company's operations.

Thiết bị lỗi thời là mắt xích yếu đuối trong hoạt động của công ty.

In the group project, Tom was the weak link.

Trong dự án nhóm, Tom là điểm yếu.

The weak link in the community event caused delays.

Điểm yếu trong sự kiện cộng đồng gây trễ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Weak link cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Weak link

Không có idiom phù hợp