Bản dịch của từ Weakest trong tiếng Việt
Weakest
Weakest (Adjective)
The weakest students often struggle in social interactions during group projects.
Những sinh viên yếu nhất thường gặp khó khăn trong tương tác xã hội.
The weakest members of society should receive more support and resources.
Những thành viên yếu nhất trong xã hội nên nhận được nhiều hỗ trợ hơn.
Are the weakest individuals in our community getting enough help?
Những cá nhân yếu nhất trong cộng đồng của chúng ta có nhận đủ sự giúp đỡ không?
Dạng tính từ của Weakest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Weak Yếu | Weaker Yếu hơn | Weakest Yếu nhất |
Weakest (Noun)
The weakest members of society need more support from the government.
Những thành viên yếu nhất trong xã hội cần được hỗ trợ nhiều hơn từ chính phủ.
The weakest individuals often struggle to find jobs in the market.
Những cá nhân yếu nhất thường gặp khó khăn trong việc tìm việc làm.
Are the weakest people in our community receiving enough help?
Những người yếu nhất trong cộng đồng của chúng ta có nhận đủ sự giúp đỡ không?
Họ từ
Từ "weakest" là dạng so sánh nhất của tính từ "weak", có nghĩa là yếu, không có sức mạnh hoặc khả năng so với những thứ khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay cách phát âm; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "weakest" có thể mang nghĩa bóng để chỉ sự thiếu hụt trong kỹ năng hoặc phẩm chất. Cách dùng phổ biến trong các văn cảnh so sánh.
Từ "weakest" xuất phát từ tính từ tiếng Anh "weak", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "waca", mang nghĩa là yếu đuối, kém sức mạnh. Tiếng Latin cũng có từ "vacuus", nghĩa là trống rỗng hoặc không có. Sự phát triển của từ này phản ánh ý nghĩa hiện tại, chỉ ra mức độ thấp nhất của sức mạnh hoặc khả năng trong một ngữ cảnh nhất định, thể hiện sự thiếu hụt hoặc độ mỏng manh trong cả thể chất lẫn tinh thần.
Từ “weakest” xuất hiện phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nói, nhằm thể hiện sự so sánh về sức mạnh hoặc khả năng. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được sử dụng trong các phân tích so sánh, phê bình hoặc tranh luận về một vấn đề nào đó. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong lĩnh vực thể thao và tâm lý học khi đề cập đến điểm yếu của cá nhân hoặc đội nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp