Bản dịch của từ Weakest trong tiếng Việt

Weakest

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Weakest(Adjective)

wˈikəst
wˈikəst
01

Dạng cao nhất của 'yếu', Thiếu thể lực hoặc sức sống; không mạnh.

Superlative form of weak Lacking in physical strength or vigor not strong.

Ví dụ

Dạng tính từ của Weakest (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Weak

Yếu

Weaker

Yếu hơn

Weakest

Yếu nhất

Weakest(Noun)

ˈwi.kəst
ˈwi.kəst
01

Một thứ ít mạnh mẽ nhất hoặc mạnh mẽ nhất; một thực thể yếu hoặc thấp kém.

One that is least strong or powerful a weak or inferior entity.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ