Bản dịch của từ Weakest trong tiếng Việt
Weakest
Weakest (Adjective)
The weakest students often struggle in social interactions during group projects.
Những sinh viên yếu nhất thường gặp khó khăn trong tương tác xã hội.
The weakest members of society should receive more support and resources.
Những thành viên yếu nhất trong xã hội nên nhận được nhiều hỗ trợ hơn.
Are the weakest individuals in our community getting enough help?
Những cá nhân yếu nhất trong cộng đồng của chúng ta có nhận đủ sự giúp đỡ không?
Dạng tính từ của Weakest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Weak Yếu | Weaker Yếu hơn | Weakest Yếu nhất |
Weakest (Noun)
The weakest members of society need more support from the government.
Những thành viên yếu nhất trong xã hội cần được hỗ trợ nhiều hơn từ chính phủ.
The weakest individuals often struggle to find jobs in the market.
Những cá nhân yếu nhất thường gặp khó khăn trong việc tìm việc làm.
Are the weakest people in our community receiving enough help?
Những người yếu nhất trong cộng đồng của chúng ta có nhận đủ sự giúp đỡ không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp