Bản dịch của từ Weakener trong tiếng Việt
Weakener

Weakener (Noun)
Negative influences can be seen as a weakener of social cohesion.
Những ảnh hưởng tiêu cực có thể được coi là người làm suy yếu sự đoàn kết xã hội.
The lack of community support acts as a weakener of relationships.
Sự thiếu hỗ trợ cộng đồng đóng vai trò làm suy yếu mối quan hệ.
Gossip can function as a weakener of trust among neighbors.
Chuyện ngồi lê tê có thể hoạt động như người làm suy yếu lòng tin giữa hàng xóm.
Weakener (Verb)
The new policy aims to weaken the influence of social media.
Chính sách mới nhằm mục đích làm yếu đi sức ảnh hưởng của truyền thông xã hội.
Reducing screen time can weaken the addiction to online interactions.
Giảm thời gian sử dụng màn hình có thể làm yếu sự nghiện nằm online.
The educational campaign hopes to weaken stereotypes in society.
Chiến dịch giáo dục hy vọng làm yếu bớt các định kiến trong xã hội.
Họ từ
Từ "weakener" đề cập đến một yếu tố hoặc tác nhân làm suy yếu hoặc làm giảm sức mạnh của một vật, ý tưởng hoặc nhân tố nào đó. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, "weakener" có thể chỉ đến những thuật ngữ hoặc cấu trúc ngữ pháp làm giảm sự khẳng định của một câu. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh khác nhau phụ thuộc vào lĩnh vực nghiên cứu hoặc thảo luận.
Từ "weakener" có nguồn gốc từ động từ Latin "vacare", có nghĩa là “trống rỗng” hoặc “thư giãn”. Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này đã được chuyển thể sang tiếng Anh, nơi nó được kết hợp với hậu tố "-er", chỉ người hoặc vật thực hiện hành động. Kể từ đó, "weakener" được sử dụng để chỉ những yếu tố làm giảm sức mạnh hay tính hiệu quả của một đối tượng, phản ánh rõ ràng bản chất của gốc từ liên quan.
Từ "weakener" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp khi so sánh với các từ vựng phổ biến hơn. "Weakener" chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, kỹ thuật, hoặc ngành công nghiệp, để chỉ những yếu tố làm giảm sức mạnh hoặc hiệu quả của một đối tượng nào đó, chẳng hạn như trong hóa học hoặc tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp