Bản dịch của từ Wealthier trong tiếng Việt
Wealthier
Wealthier (Adjective)
The wealthier individuals in society often live in luxurious neighborhoods.
Những cá nhân giàu có hơn trong xã hội thường sống trong những khu dân cư sang trọng.
The gap between the wealthy and the poor is widening in social circles.
Khoảng cách giàu nghèo ngày càng gia tăng trong giới xã hội.
Being wealthier doesn't always equate to being happier in social settings.
Giàu có hơn không phải lúc nào cũng đồng nghĩa với việc hạnh phúc hơn trong môi trường xã hội.
Dạng tính từ của Wealthier (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Wealthy Giàu có | Wealthier Giàu có hơn | Wealthiest Giàu nhất |
Wealthier (Noun)
Một nguồn cung cấp dồi dào của một điều mong muốn cụ thể.
A plentiful supply of a particular desirable thing.
In the social hierarchy, the wealthier have more privileges.
Trong hệ thống phân cấp xã hội, người giàu hơn có nhiều đặc quyền hơn.
The wealthier in society often have access to better healthcare.
Người giàu hơn trong xã hội thường được tiếp cận với dịch vụ chăm sóc sức khỏe tốt hơn.
The wealthier tend to live in affluent neighborhoods.
Người giàu hơn có xu hướng sống ở những khu dân cư giàu có.
Họ từ
Từ "wealthier" là dạng so sánh cao của tính từ "wealthy", có nghĩa là giàu có, phong phú. Từ này dùng để chỉ một người hoặc một thực thể có nhiều tài sản hoặc của cải hơn so với người khác. Trong tiếng Anh, "wealthier" được sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, "wealthier" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về phân phối tài sản và bất bình đẳng kinh tế.
Từ "wealthier" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "weal", có nghĩa là "sự thịnh vượng" và bắt nguồn từ gốc Latin "valere", có nghĩa là "mạnh mẽ" hoặc "có giá trị". Thời kỳ Trung cổ, việc sở hữu tài sản và sự giàu có được xem là thước đo giá trị của con người trong xã hội. Ngày nay, "wealthier" được sử dụng để chỉ những người hoặc quốc gia có trạng thái tài chính vượt trội hơn so với trung bình, phản ánh sự phát triển kinh tế và chất lượng cuộc sống.
Từ "wealthier" là một tính từ so sánh hơn, thường được sử dụng để chỉ sự giàu có hơn trong các ngữ cảnh kinh tế và tài chính. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về sự phân phối tài sản, mức sống và sự phát triển kinh tế. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các bài báo, nghiên cứu kinh tế, và các cuộc thảo luận về sự chênh lệch giàu nghèo, nhấn mạnh sự khác biệt trong điều kiện sống giữa các cá nhân hoặc nhóm xã hội.