Bản dịch của từ Wealthiness trong tiếng Việt

Wealthiness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wealthiness (Noun)

wˈɛlθənəs
wˈɛlθənəs
01

Tình trạng có một lượng lớn tiền, tài sản hoặc tài sản có giá trị khác.

The state of having a great quantity of money property or other valuable possessions.

Ví dụ

Wealthiness can lead to better education opportunities for children in society.

Sự giàu có có thể mang lại cơ hội giáo dục tốt hơn cho trẻ em.

Wealthiness does not guarantee happiness in personal relationships or friendships.

Sự giàu có không đảm bảo hạnh phúc trong các mối quan hệ cá nhân.

Is wealthiness the main factor for success in today's social environment?

Liệu sự giàu có có phải là yếu tố chính cho thành công trong xã hội hôm nay?

Dạng danh từ của Wealthiness (Noun)

SingularPlural

Wealthiness

Wealthinesses

Wealthiness (Adjective)

wˈɛlθənəs
wˈɛlθənəs
01

Phẩm chất của sự giàu có.

The quality of being wealthy.

Ví dụ

Her wealthiness allows her to donate to local charities easily.

Sự giàu có của cô ấy cho phép cô dễ dàng quyên góp cho các tổ chức từ thiện địa phương.

His wealthiness does not guarantee happiness in his life.

Sự giàu có của anh ấy không đảm bảo hạnh phúc trong cuộc sống của anh.

Is wealthiness the main factor for social status in society?

Liệu sự giàu có có phải là yếu tố chính cho địa vị xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wealthiness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wealthiness

Không có idiom phù hợp