Bản dịch của từ Wealthiness trong tiếng Việt
Wealthiness

Wealthiness (Noun)
Wealthiness can lead to better education opportunities for children in society.
Sự giàu có có thể mang lại cơ hội giáo dục tốt hơn cho trẻ em.
Wealthiness does not guarantee happiness in personal relationships or friendships.
Sự giàu có không đảm bảo hạnh phúc trong các mối quan hệ cá nhân.
Is wealthiness the main factor for success in today's social environment?
Liệu sự giàu có có phải là yếu tố chính cho thành công trong xã hội hôm nay?
Dạng danh từ của Wealthiness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Wealthiness | Wealthinesses |
Wealthiness (Adjective)
Her wealthiness allows her to donate to local charities easily.
Sự giàu có của cô ấy cho phép cô dễ dàng quyên góp cho các tổ chức từ thiện địa phương.
His wealthiness does not guarantee happiness in his life.
Sự giàu có của anh ấy không đảm bảo hạnh phúc trong cuộc sống của anh.
Is wealthiness the main factor for social status in society?
Liệu sự giàu có có phải là yếu tố chính cho địa vị xã hội không?
Họ từ
Từ "wealthiness" có nghĩa là trạng thái giàu có, thể hiện sự phong phú về tài sản hoặc nguồn lực. Trong tiếng Anh, "wealth" được sử dụng phổ biến hơn để chỉ sự giàu có, trong khi "wealthiness" mang tính chất trang trọng hơn nhưng ít được dùng trong giao tiếp hàng ngày. Cả British English và American English đều sử dụng từ này mà không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, "wealth" thường được ưa chuộng hơn trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "wealthiness" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành từ danh từ "wealth" (giàu có) và hậu tố "-ness" chỉ trạng thái. "Wealth" xuất phát từ tiếng Anh cổ "wela", mang nghĩa là sự thịnh vượng hoặc sự giàu có, có liên quan đến từ gốc tiếng Đức cổ "welo". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã chuyển mình từ chỉ sự phong phú về tài sản sang khái niệm rộng hơn, bao gồm cả sự thịnh vượng về xã hội và tinh thần trong bối cảnh văn hóa hiện đại.
Từ "wealthiness" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến việc mô tả sự giàu có trong ngữ cảnh kinh tế. Trong các bài viết và bài nói, từ này thường được sử dụng để thảo luận về sự phân phối tài sản, chất lượng cuộc sống và tác động của sự giàu có đến xã hội. Ngoài ra, trong các bài luận học thuật và báo cáo kinh tế, "wealthiness" có thể xuất hiện khi xem xét những yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế và địa vị xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp