Bản dịch của từ Weaned trong tiếng Việt
Weaned

Weaned (Verb)
Many parents weaned their babies by six months in 2023.
Nhiều bậc phụ huynh đã cai sữa cho trẻ vào sáu tháng năm 2023.
Parents do not wean their children too early for health reasons.
Các bậc phụ huynh không cai sữa cho trẻ quá sớm vì lý do sức khỏe.
When do experts recommend weaning infants from breast milk?
Khi nào các chuyên gia khuyên nên cai sữa cho trẻ sơ sinh?
Dạng động từ của Weaned (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Wean |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Weaned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Weaned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Weans |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Weaning |
Họ từ
Từ "weaned" xuất phát từ động từ "wean", có nghĩa là quá trình dừng cho trẻ em hoặc động vật con bú sữa mẹ và chuyển sang chế độ ăn uống khác. Trong bối cảnh nuôi dạy trẻ, "weaned" thường chỉ giai đoạn khi một đứa trẻ không còn phụ thuộc vào sữa mẹ. Không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong nghĩa và cách sử dụng, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với âm tiết nhấn mạnh có phần nhẹ hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "weaned" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "wenian", có nghĩa là "tách ra", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "wenjan". Từ này có liên quan đến quá trình tách rời trẻ em khỏi nguồn sữa mẹ hoặc sữa thay thế để chuyển sang chế độ ăn uống khác. Ý nghĩa hiện tại của "weaned" không chỉ giới hạn trong việc nuôi dưỡng mà còn mở rộng ra các lĩnh vực khác, thể hiện quá trình chuyển đổi hoặc thoát khỏi sự phụ thuộc vào một cái gì đó.
Từ "weaned" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chuyên biệt của nó, thường liên quan đến quá trình cai sữa trẻ em hoặc động vật. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong y học, dinh dưỡng và giáo dục trẻ em khi bàn về việc chuyển đổi từ chế độ ăn dựa trên sữa sang thức ăn đặc. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu trong văn cảnh khoa học và thực hành gia đình.