Bản dịch của từ Wean trong tiếng Việt
Wean

Wean(Verb)
Dạng động từ của Wean (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Wean |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Weaned |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Weaned |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Weans |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Weaning |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Wean" là động từ chỉ hành động giảm dần sự phụ thuộc của một người, thường là trẻ nhỏ vào thức ăn hay sự chăm sóc từ mẹ, nhằm chuyển sang chế độ ăn uống độc lập hơn. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "wean" với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh văn hóa cụ thể, cách diễn đạt và thói quen "weaning" có thể khác nhau.
Từ "wean" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wenian", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "wīnan", có nghĩa là "từ bỏ". Latinh "vincere", có nghĩa là "chiến thắng", có mối liên hệ trực tiếp với quá trình "weaning", tức là quá trình tách rời trẻ con khỏi sữa mẹ. Trong lịch sử, từ này phản ánh quy trình phát triển của con người, từ việc phụ thuộc vào nguồn dinh dưỡng tự nhiên sang tự lập hơn. Ngày nay, "wean" không chỉ dùng cho trẻ em mà còn chỉ sự từ bỏ trong nhiều bối cảnh khác nhau.
Từ "wean" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh chăm sóc trẻ em hoặc dinh dưỡng. Trong phần Đọc, từ này có thể được tìm thấy trong các bài viết về sức khỏe hoặc tâm lý. Trong phần Nói và Viết, "wean" có thể được sử dụng khi thảo luận về việc chuyển tiếp từ việc phụ thuộc vào cái gì đó, chẳng hạn như cho trẻ bú sữa mẹ sang chế độ ăn uống khác. Ngoài ra, từ này cũng được dùng trong các lĩnh vực như tâm lý học để diễn tả quá trình giảm dần sự phụ thuộc vào một thói quen hay chất gây nghiện.
Họ từ
"Wean" là động từ chỉ hành động giảm dần sự phụ thuộc của một người, thường là trẻ nhỏ vào thức ăn hay sự chăm sóc từ mẹ, nhằm chuyển sang chế độ ăn uống độc lập hơn. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "wean" với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh văn hóa cụ thể, cách diễn đạt và thói quen "weaning" có thể khác nhau.
Từ "wean" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wenian", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "wīnan", có nghĩa là "từ bỏ". Latinh "vincere", có nghĩa là "chiến thắng", có mối liên hệ trực tiếp với quá trình "weaning", tức là quá trình tách rời trẻ con khỏi sữa mẹ. Trong lịch sử, từ này phản ánh quy trình phát triển của con người, từ việc phụ thuộc vào nguồn dinh dưỡng tự nhiên sang tự lập hơn. Ngày nay, "wean" không chỉ dùng cho trẻ em mà còn chỉ sự từ bỏ trong nhiều bối cảnh khác nhau.
Từ "wean" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh chăm sóc trẻ em hoặc dinh dưỡng. Trong phần Đọc, từ này có thể được tìm thấy trong các bài viết về sức khỏe hoặc tâm lý. Trong phần Nói và Viết, "wean" có thể được sử dụng khi thảo luận về việc chuyển tiếp từ việc phụ thuộc vào cái gì đó, chẳng hạn như cho trẻ bú sữa mẹ sang chế độ ăn uống khác. Ngoài ra, từ này cũng được dùng trong các lĩnh vực như tâm lý học để diễn tả quá trình giảm dần sự phụ thuộc vào một thói quen hay chất gây nghiện.
