Bản dịch của từ Wean trong tiếng Việt

Wean

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wean(Noun)

wˈin
wˈin
01

Một đứa trẻ.

A young child.

Ví dụ

Wean(Verb)

wˈin
wˈin
01

Làm quen (trẻ sơ sinh hoặc động vật có vú nhỏ khác) với thức ăn không phải sữa mẹ.

Accustom (an infant or other young mammal) to food other than its mother's milk.

Ví dụ

Dạng động từ của Wean (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Wean

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Weaned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Weaned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Weans

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Weaning

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ