Bản dịch của từ Wear thin trong tiếng Việt
Wear thin

Wear thin (Phrase)
His patience with rude comments from others began to wear thin.
Sự kiên nhẫn của anh ấy với những bình luận thô lỗ bắt đầu giảm sút.
Her enthusiasm for social media discussions does not wear thin easily.
Sự nhiệt tình của cô ấy với các cuộc thảo luận trên mạng xã hội không dễ giảm sút.
Does your interest in social events ever wear thin over time?
Liệu sự quan tâm của bạn đến các sự kiện xã hội có giảm sút theo thời gian không?
His patience with constant complaints began to wear thin last week.
Sự kiên nhẫn của anh ấy với những phàn nàn liên tục bắt đầu mỏng manh vào tuần trước.
She does not want her friendship to wear thin over small issues.
Cô ấy không muốn tình bạn của mình trở nên mỏng manh vì những vấn đề nhỏ.
Trở nên kém uy tín hoặc đáng tin hơn
To become less credible or believable
His excuses for missing work began to wear thin last month.
Những lý do của anh ấy cho việc vắng mặt ở công việc bắt đầu trở nên không thuyết phục vào tháng trước.
Many people do not think his story will wear thin soon.
Nhiều người không nghĩ rằng câu chuyện của anh ấy sẽ trở nên không thuyết phục sớm.
Will her constant complaints wear thin among her friends?
Liệu những phàn nàn liên tục của cô ấy có trở nên không thuyết phục với bạn bè không?
His excuses for being late began to wear thin with his friends.
Những lý do của anh ta về việc đến muộn bắt đầu trở nên không thuyết phục với bạn bè.
Her explanation did not wear thin; it was quite convincing.
Giải thích của cô ấy không trở nên không thuyết phục; nó khá thuyết phục.
Many people wear thin when discussing political issues at social gatherings.
Nhiều người mất kiên nhẫn khi thảo luận về vấn đề chính trị tại các buổi gặp gỡ xã hội.
She does not wear thin during debates about social equality.
Cô ấy không mất kiên nhẫn trong các cuộc tranh luận về bình đẳng xã hội.
Do you think people wear thin discussing climate change at parties?
Bạn có nghĩ rằng mọi người mất kiên nhẫn khi thảo luận về biến đổi khí hậu tại các bữa tiệc không?
Many people wear thin when discussing political issues at social gatherings.
Nhiều người mất kiên nhẫn khi thảo luận về các vấn đề chính trị.
She does not wear thin during long debates about social justice topics.
Cô ấy không mất kiên nhẫn trong các cuộc tranh luận dài về công bằng xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp