Bản dịch của từ Wear thin trong tiếng Việt

Wear thin

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wear thin (Phrase)

wˈɛɹ θˈɪn
wˈɛɹ θˈɪn
01

Trở nên kém hiệu quả hoặc kém mạnh mẽ hơn

To become less effective or less strong

Ví dụ

His patience with rude comments from others began to wear thin.

Sự kiên nhẫn của anh ấy với những bình luận thô lỗ bắt đầu giảm sút.

Her enthusiasm for social media discussions does not wear thin easily.

Sự nhiệt tình của cô ấy với các cuộc thảo luận trên mạng xã hội không dễ giảm sút.

Does your interest in social events ever wear thin over time?

Liệu sự quan tâm của bạn đến các sự kiện xã hội có giảm sút theo thời gian không?

His patience with constant complaints began to wear thin last week.

Sự kiên nhẫn của anh ấy với những phàn nàn liên tục bắt đầu mỏng manh vào tuần trước.

She does not want her friendship to wear thin over small issues.

Cô ấy không muốn tình bạn của mình trở nên mỏng manh vì những vấn đề nhỏ.

02

Trở nên kém uy tín hoặc đáng tin hơn

To become less credible or believable

Ví dụ

His excuses for missing work began to wear thin last month.

Những lý do của anh ấy cho việc vắng mặt ở công việc bắt đầu trở nên không thuyết phục vào tháng trước.

Many people do not think his story will wear thin soon.

Nhiều người không nghĩ rằng câu chuyện của anh ấy sẽ trở nên không thuyết phục sớm.

Will her constant complaints wear thin among her friends?

Liệu những phàn nàn liên tục của cô ấy có trở nên không thuyết phục với bạn bè không?

His excuses for being late began to wear thin with his friends.

Những lý do của anh ta về việc đến muộn bắt đầu trở nên không thuyết phục với bạn bè.

Her explanation did not wear thin; it was quite convincing.

Giải thích của cô ấy không trở nên không thuyết phục; nó khá thuyết phục.

03

Mất kiên nhẫn hoặc khoan dung

To lose patience or tolerance

Ví dụ

Many people wear thin when discussing political issues at social gatherings.

Nhiều người mất kiên nhẫn khi thảo luận về vấn đề chính trị tại các buổi gặp gỡ xã hội.

She does not wear thin during debates about social equality.

Cô ấy không mất kiên nhẫn trong các cuộc tranh luận về bình đẳng xã hội.

Do you think people wear thin discussing climate change at parties?

Bạn có nghĩ rằng mọi người mất kiên nhẫn khi thảo luận về biến đổi khí hậu tại các bữa tiệc không?

Many people wear thin when discussing political issues at social gatherings.

Nhiều người mất kiên nhẫn khi thảo luận về các vấn đề chính trị.

She does not wear thin during long debates about social justice topics.

Cô ấy không mất kiên nhẫn trong các cuộc tranh luận dài về công bằng xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wear thin cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wear thin

Không có idiom phù hợp