Bản dịch của từ Wear thin trong tiếng Việt

Wear thin

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wear thin(Phrase)

wˈɛɹ θˈɪn
wˈɛɹ θˈɪn
01

Trở nên kém hiệu quả hoặc kém mạnh mẽ hơn

To become less effective or less strong

Ví dụ
02

Trở nên kém uy tín hoặc đáng tin hơn

To become less credible or believable

Ví dụ
03

Mất kiên nhẫn hoặc khoan dung

To lose patience or tolerance

Ví dụ