Bản dịch của từ Weathervane trong tiếng Việt

Weathervane

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Weathervane (Noun)

01

Một con trỏ quay để hiển thị hướng gió, thường được gắn trên nóc tòa nhà.

A revolving pointer to show the direction of the wind typically mounted on top of a building.

Ví dụ

The weathervane on the church steeple points north.

Chiếc cờ gió trên đỉnh nhà thờ chỉ về phía bắc.

The old house doesn't have a weathervane on its roof.

Ngôi nhà cũ không có chiếc cờ gió trên mái nhà.

Is there a weathervane on the town hall building?

Liệu có chiếc cờ gió trên tòa thị chính không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Weathervane cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Weathervane

Không có idiom phù hợp