Bản dịch của từ Weathervane trong tiếng Việt
Weathervane
Weathervane (Noun)
The weathervane on the church steeple points north.
Chiếc cờ gió trên đỉnh nhà thờ chỉ về phía bắc.
The old house doesn't have a weathervane on its roof.
Ngôi nhà cũ không có chiếc cờ gió trên mái nhà.
Is there a weathervane on the town hall building?
Liệu có chiếc cờ gió trên tòa thị chính không?
Cái đỉnh gió (weathervane) là một dụng cụ dùng để chỉ hướng gió, thường được đặt trên mái nhà hoặc cấu trúc cao. Nó thường có dạng hình học, với các mũi tên chỉ về hướng của gió đến. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay cách viết. Chức năng chính của cái đỉnh gió là hỗ trợ trong việc xác định hướng gió, điều này có vai trò quan trọng trong khí tượng và nông nghiệp.
Từ "weathervane" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp hai yếu tố: "wēther" (thời tiết) từ tiếng Đức cổ "wether", chỉ về tình hình thời tiết và "vane" từ tiếng Latinh "vannus", nghĩa là cánh quạt hoặc thiết bị quay. Thời gian đầu, weathervane được sử dụng để chỉ hướng gió, qua đó giúp định hướng tình hình thời tiết. Ngày nay, từ này không chỉ giữ nguyên nghĩa ban đầu mà còn mang ý nghĩa ẩn dụ về những thay đổi và xu hướng trong xã hội, chính trị.
Từ "weathervane" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết; điều này có thể do tính chất cụ thể và chuyên ngành của nó. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh khí tượng học, kỹ thuật xây dựng và các cuộc thảo luận về điều kiện thời tiết, ám chỉ đến dụng cụ chỉ hướng gió. Hơn nữa, "weathervane" có thể được sử dụng trong các bối cảnh văn học hoặc triết học để biểu thị sự thay đổi trong ý kiến hoặc xu hướng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp