Bản dịch của từ Web design trong tiếng Việt
Web design

Web design (Noun)
Quá trình tạo và phát triển trang web, bao gồm các khía cạnh như bố cục, cách phối màu và sắp xếp nội dung.
The process of creating and developing websites including aspects like layout color scheme and content arrangement.
Web design is essential for effective online communication in social media.
Thiết kế web rất cần thiết cho giao tiếp hiệu quả trên mạng xã hội.
Web design does not guarantee success without quality content and engagement.
Thiết kế web không đảm bảo thành công nếu không có nội dung chất lượng.
Is web design important for promoting social causes like climate change?
Thiết kế web có quan trọng trong việc quảng bá các nguyên nhân xã hội như biến đổi khí hậu không?
Thiết kế web (web design) là quá trình lập kế hoạch và tạo ra giao diện, bố cục và nội dung của một trang web. Thuật ngữ này bao gồm các khía cạnh như đồ họa, cấu trúc thông tin và trải nghiệm người dùng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt trong cách viết giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt trong từ vựng liên quan đến một số công nghệ hoặc xu hướng thiết kế mà hai khu vực này sử dụng.
Thuật ngữ "web design" có nguồn gốc từ hai từ tiếng Anh: "web" và "design". Từ "web" xuất phát từ tiếng Anh cổ "webb", có nghĩa là mạng, lưới, trong khi "design" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "designare", nghĩa là chỉ định hoặc vạch ra. Khái niệm "web design" phát triển cùng với sự ra đời của Internet vào cuối thế kỷ 20, phản ánh quá trình tạo lập và tổ chức các thành phần trên trang web để đảm bảo khả năng sử dụng và thẩm mỹ. Sự kết hợp này thể hiện rõ ràng trong cách thiết kế trang web ngày nay, nhằm nâng cao trải nghiệm người dùng và hiệu quả truyền tải thông tin.
"Web design" là thuật ngữ phổ biến trong các tài liệu IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Nghe và Viết, nơi mà các bài luận thường đề cập đến xu hướng công nghệ và thiết kế trực tuyến. Trong kỹ năng Nói, chủ đề này cũng thường xuyên xuất hiện khi thảo luận về nghề nghiệp hoặc sở thích cá nhân. Ngoài ra, "web design" cũng được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực công nghệ thông tin, marketing và truyền thông, phản ánh vai trò quan trọng của nó trong việc tạo dựng hình ảnh thương hiệu và trải nghiệm người dùng.