Bản dịch của từ Web design trong tiếng Việt

Web design

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Web design (Noun)

wˈɛb dɨzˈaɪn
wˈɛb dɨzˈaɪn
01

Quá trình tạo và phát triển trang web, bao gồm các khía cạnh như bố cục, cách phối màu và sắp xếp nội dung.

The process of creating and developing websites including aspects like layout color scheme and content arrangement.

Ví dụ

Web design is essential for effective online communication in social media.

Thiết kế web rất cần thiết cho giao tiếp hiệu quả trên mạng xã hội.

Web design does not guarantee success without quality content and engagement.

Thiết kế web không đảm bảo thành công nếu không có nội dung chất lượng.

Is web design important for promoting social causes like climate change?

Thiết kế web có quan trọng trong việc quảng bá các nguyên nhân xã hội như biến đổi khí hậu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/web design/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Web design

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.