Bản dịch của từ Webmail trong tiếng Việt

Webmail

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Webmail (Noun)

wˈɛbmˌeɪl
wˈɛbmˌeɪl
01

Một hệ thống email trong đó người dùng có thể truy cập email của họ thông qua trình duyệt trên bất kỳ máy tính hoặc thiết bị nào được kết nối với internet.

An email system in which a user can access their emails via a browser on any computer or device that is connected to the internet.

Ví dụ

Many people use webmail for easy access to their emails anywhere.

Nhiều người sử dụng webmail để dễ dàng truy cập email ở bất kỳ đâu.

Webmail does not require specific software installations on devices.

Webmail không yêu cầu cài đặt phần mềm cụ thể trên thiết bị.

Is webmail more convenient than traditional email clients for social communication?

Webmail có tiện lợi hơn các ứng dụng email truyền thống trong giao tiếp xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/webmail/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Webmail

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.