Bản dịch của từ Webmail trong tiếng Việt
Webmail

Webmail (Noun)
Many people use webmail for easy access to their emails anywhere.
Nhiều người sử dụng webmail để dễ dàng truy cập email ở bất kỳ đâu.
Webmail does not require specific software installations on devices.
Webmail không yêu cầu cài đặt phần mềm cụ thể trên thiết bị.
Is webmail more convenient than traditional email clients for social communication?
Webmail có tiện lợi hơn các ứng dụng email truyền thống trong giao tiếp xã hội không?
Webmail là một dịch vụ cho phép người dùng gửi và nhận email thông qua trình duyệt web, khác với việc sử dụng phần mềm email trên máy tính. Dịch vụ này phổ biến nhờ tính tiện lợi và khả năng truy cập từ bất kỳ thiết bị nào có kết nối Internet. Trong tiếng Anh, "webmail" được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa hoặc cách sử dụng.
Từ "webmail" được hình thành từ hai thành phần: "web" và "mail". "Web" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt nguồn từ từ “web” trong tiếng Old English có nghĩa là mạng nhện, biểu thị cho hệ thống mạng Internet. "Mail", có nguồn gốc từ tiếng Latin "malarius", liên quan đến việc gửi thư. Webmail ra đời vào cuối thế kỷ 20, kết hợp hai khái niệm này, chỉ dịch vụ gửi và nhận thư điện tử qua trình duyệt web, thể hiện sự phát triển của công nghệ thông tin trong việc giao tiếp hiện đại.
Từ "webmail" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh viết và nói liên quan đến công nghệ thông tin. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường được sử dụng khi đề cập đến dịch vụ email qua trình duyệt, khác với email truyền thống cần cài đặt phần mềm. Nó thường xuất hiện trong các bài thuyết trình, thảo luận về tiện ích số hoặc các tài liệu hướng dẫn sử dụng dịch vụ trực tuyến.