Bản dịch của từ Weighted sample trong tiếng Việt
Weighted sample
Noun [U/C]

Weighted sample (Noun)
wˈeɪtɨd sˈæmpəl
wˈeɪtɨd sˈæmpəl
01
Một mẫu mà trong đó các yếu tố cá nhân được gán cho các mức độ quan trọng hoặc trọng số khác nhau.
A sample in which individual elements are assigned different levels of importance or weights.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Weighted sample
Không có idiom phù hợp