Bản dịch của từ Weighted sample trong tiếng Việt

Weighted sample

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Weighted sample (Noun)

wˈeɪtɨd sˈæmpəl
wˈeɪtɨd sˈæmpəl
01

Một mẫu mà trong đó các yếu tố cá nhân được gán cho các mức độ quan trọng hoặc trọng số khác nhau.

A sample in which individual elements are assigned different levels of importance or weights.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phương pháp được sử dụng trong thống kê để gán trọng số khác nhau cho các điểm dữ liệu khác nhau trong một mẫu.

A method used in statistics to give different weights to different data points in a sample.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một kỹ thuật lấy mẫu tính đến tầm quan trọng khác nhau của các điểm dữ liệu trong phân tích tổng thể.

A sampling technique that accounts for the varying significance of data points in the overall analysis.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/weighted sample/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Weighted sample

Không có idiom phù hợp