Bản dịch của từ Well affected trong tiếng Việt
Well affected

Well affected (Adjective)
Volunteering at the local shelter is well affected to the community.
Tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương có tác động tích cực đối với cộng đồng.
The charity event had a well affected outcome for those in need.
Sự kiện từ thiện đã mang lại kết quả tích cực cho những người cần giúp đỡ.
Positive role models can be well affected in shaping young minds.
Những hình mẫu tích cực có thể tác động tích cực trong việc hình thành tâm hồn trẻ thơ.
Her well affected actions improved the community's well-being.
Các hành động tích cực của cô ấy đã cải thiện sức khỏe của cộng đồng.
The charity event had a well affected impact on the homeless.
Sự kiện từ thiện đã có tác động tích cực đối với người vô gia cư.
Well affected (Verb)
The charity organization well affected the community with their donations.
Tổ chức từ thiện đã ảnh hưởng tốt đến cộng đồng bằng những khoản quyên góp của họ.
The volunteers well affected the environment by cleaning up the park.
Các tình nguyện viên đã ảnh hưởng tốt đến môi trường bằng cách dọn dẹp công viên.
Her positive attitude well affected the mood of those around her.
Thái độ tích cực của cô ấy đã ảnh hưởng tốt đến tâm trạng của những người xung quanh.
The charity well affected the community by providing food and shelter.
Tổ chức từ thiện đã ảnh hưởng tích cực đến cộng đồng bằng cách cung cấp thức ăn và nhà ở.
The volunteer's efforts well affected the lives of many homeless individuals.
Những nỗ lực của tình nguyện viên đã ảnh hưởng tích cực đến cuộc sống của nhiều người vô gia cư.
Có thái độ tốt hoặc có khuynh hướng tốt.
To be well disposed or well inclined.
She is well affected towards charitable causes.
Cô ấy thiện chí với các hoạt động từ thiện.
The community is well affected by her kindness.
Cộng đồng được ảnh hưởng tốt bởi lòng tốt của cô ấy.
His actions are well affected by his positive attitude.
Các hành động của anh ấy được ảnh hưởng tốt bởi thái độ tích cực của mình.
She is well affected towards charitable causes.
Cô ấy thiện chí với các hoạt động từ thiện.
The community is well affected by her kindness.
Cộng đồng được ảnh hưởng tích cực bởi lòng tốt của cô ấy.
Cụm từ "well affected" thường được sử dụng để chỉ một trạng thái tinh thần hoặc cảm xúc tích cực, thể hiện sự hạnh phúc, mãn nguyện hoặc lòng biết ơn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt về nội dung, tuy nhiên, phần cách phát âm có thể khác nhau. Ở tiếng Anh Anh, trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu tiên, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, trọng âm có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh.
"Cụm từ 'well affected' có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó 'well' có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ 'wel', và 'affected' xuất phát từ tiếng Latin 'affectare', có nghĩa là 'tác động hoặc ảnh hưởng'. Sự kết hợp này gợi ý đến một trạng thái tâm lý hoặc cảm xúc tích cực, thể hiện sự hài lòng và khả năng thích ứng. Ngày nay, 'well affected' được sử dụng để chỉ những người có tâm hồn cởi mở, phản ứng tích cực với môi trường xung quanh".
Cụm từ "well affected" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh khác, nó thường được sử dụng trong văn viết và nói để mô tả một trạng thái cảm xúc tích cực hay sự biểu hiện tốt của một cá nhân trong các tình huống xã hội hoặc tâm lý. Cụm từ này có thể được gặp trong văn học, phê bình nghệ thuật, hoặc các bài viết tâm lý, thể hiện sự ảnh hưởng tích cực của môi trường hoặc con người đến sự phát triển cá nhân.