Bản dịch của từ Well-aired trong tiếng Việt

Well-aired

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well-aired (Adjective)

wˈɛlɚd
wˈɛlɚd
01

Bằng ga trải giường hoặc vải lanh: không bị ẩm khi tiếp xúc với không khí hoặc nhiệt.

Of bedding or linen freed from damp by exposure to air or heat.

Ví dụ

The well-aired blankets felt warm during the winter gathering in Chicago.

Những chiếc chăn được phơi khô cảm thấy ấm áp trong buổi họp mặt mùa đông ở Chicago.

The well-aired sheets did not cause any allergies at the event.

Những tấm ga trải giường được phơi khô không gây dị ứng tại sự kiện.

Are the well-aired towels ready for the community picnic this weekend?

Những chiếc khăn được phơi khô có sẵn cho buổi dã ngoại cộng đồng cuối tuần này không?

02

Thông gió kỹ lưỡng; được hưởng lợi từ không khí trong lành.

Thoroughly ventilated benefiting from good air.

Ví dụ

The well-aired community center hosts events every weekend for everyone.

Trung tâm cộng đồng thông thoáng tổ chức sự kiện mỗi cuối tuần cho mọi người.

The park is not well-aired during the summer heat wave.

Công viên không thông thoáng trong đợt nắng nóng mùa hè.

Is the well-aired library comfortable for studying and reading?

Thư viện thông thoáng có thoải mái cho việc học và đọc sách không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/well-aired/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well-aired

Không có idiom phù hợp