Bản dịch của từ Well experienced trong tiếng Việt
Well experienced

Well experienced (Adjective)
Có kiến thức hoặc kỹ năng về một lĩnh vực cụ thể đạt được theo thời gian.
Having knowledge or skill in a particular area gained over time.
She is a well experienced social worker.
Cô ấy là một nhân viên xã hội có kinh nghiệm.
The well experienced team helped the community effectively.
Đội ngũ có kinh nghiệm đã giúp cộng đồng một cách hiệu quả.
His well experienced leadership improved social programs significantly.
Lãnh đạo có kinh nghiệm của anh ấy đã cải thiện chương trình xã hội một cách đáng kể.
Có kiến thức hoặc kỹ năng nhờ kinh nghiệm thực tế.
Knowledgeable or skilled as a result of practical experience.
She is well experienced in community organizing.
Cô ấy rất có kinh nghiệm trong tổ chức cộng đồng.
He recruited a well experienced team for the project.
Anh ấy tuyển dụng một đội ngũ rất có kinh nghiệm cho dự án.
The well experienced volunteers provided valuable insights.
Các tình nguyện viên rất có kinh nghiệm cung cấp cái nhìn quý giá.
Cụm từ "well experienced" được sử dụng để mô tả một người có kinh nghiệm phong phú trong một lĩnh vực nhất định. Từ "well" thường được dùng để nhấn mạnh mức độ kinh nghiệm của một cá nhân, thể hiện sự thành thạo và am hiểu sâu sắc. Trên thực tế, cụm này phổ biến trong tiếng Anh Mỹ, trong khi ở tiếng Anh Anh, thường dùng "experienced" hoặc "highly experienced" mà không cần từ "well". Sự khác biệt này chủ yếu về cách diễn đạt hơn là ý nghĩa.
Cụm từ "well experienced" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "well" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wel" có nghĩa là "một cách tốt đẹp", và "experienced" đến từ tiếng Latinh "experientia" có nghĩa là "kinh nghiệm". Sự kết hợp này thể hiện một trạng thái tích cực của sự trải nghiệm. Trong ngữ cảnh hiện đại, cụm từ này được sử dụng để chỉ những cá nhân có khả năng chuyên môn cao hoặc sự am hiểu sâu sắc nhờ vào kinh nghiệm thực tiễn phong phú.
Cụm từ "well experienced" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể mô tả kinh nghiệm nghề nghiệp của bản thân. Trong bối cảnh chung, nó thường được sử dụng để chỉ những cá nhân có nhiều kinh nghiệm trong một lĩnh vực cụ thể, như công việc, giáo dục hoặc các hoạt động chuyên môn. Cụm từ này thường thấy trong các văn bản phỏng vấn xin việc, hồ sơ cá nhân và bài luận liên quan đến phát triển nghề nghiệp.