Bản dịch của từ Well experienced trong tiếng Việt

Well experienced

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well experienced (Adjective)

wˈɛləskpɹˌinst
wˈɛləskpɹˌinst
01

Có kiến thức hoặc kỹ năng về một lĩnh vực cụ thể đạt được theo thời gian.

Having knowledge or skill in a particular area gained over time.

Ví dụ

She is a well experienced social worker.

Cô ấy là một nhân viên xã hội có kinh nghiệm.

The well experienced team helped the community effectively.

Đội ngũ có kinh nghiệm đã giúp cộng đồng một cách hiệu quả.

His well experienced leadership improved social programs significantly.

Lãnh đạo có kinh nghiệm của anh ấy đã cải thiện chương trình xã hội một cách đáng kể.

02

Có kiến thức hoặc kỹ năng nhờ kinh nghiệm thực tế.

Knowledgeable or skilled as a result of practical experience.

Ví dụ

She is well experienced in community organizing.

Cô ấy rất có kinh nghiệm trong tổ chức cộng đồng.

He recruited a well experienced team for the project.

Anh ấy tuyển dụng một đội ngũ rất có kinh nghiệm cho dự án.

The well experienced volunteers provided valuable insights.

Các tình nguyện viên rất có kinh nghiệm cung cấp cái nhìn quý giá.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/well experienced/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well experienced

Không có idiom phù hợp