Bản dịch của từ Well-expressed trong tiếng Việt
Well-expressed

Well-expressed (Adjective)
Her well-expressed ideas impressed everyone at the community meeting.
Những ý tưởng được diễn đạt tốt của cô ấy đã gây ấn tượng với mọi người tại cuộc họp cộng đồng.
His thoughts were not well-expressed during the discussion.
Những suy nghĩ của anh ấy không được diễn đạt tốt trong cuộc thảo luận.
Were the social issues well-expressed in the report?
Các vấn đề xã hội có được diễn đạt tốt trong báo cáo không?
Từ "well-expressed" là tính từ, thường dùng để mô tả một ý tưởng, cảm xúc hay quan điểm được diễn đạt rõ ràng, súc tích và hiệu quả. Trong tiếng Anh, sự sử dụng của từ này không phân biệt giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, ở Anh, từ có thể gặp trong văn viết trang trọng hơn, trong khi ở Mỹ, nó thường xuất hiện trong các bài viết và giao tiếp hàng ngày. Cả hai hình thức đều nhấn mạnh khả năng truyền đạt ý tưởng một cách chính xác và cuốn hút.
Từ "well-expressed" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh, với "well" (tốt) có nguồn gốc từ từ tiếng Old English "wel", và "expressed" từ động từ "express", xuất phát từ tiếng Latin "exprimere", có nghĩa là "bày tỏ". Trong lịch sử, việc bày tỏ ý tưởng một cách rõ ràng và súc tích đã được coi trọng trong giao tiếp. Hiện nay, "well-expressed" thường được dùng để mô tả cách diễn đạt tốt, rõ ràng và ấn tượng trong văn viết và nói.
Từ "well-expressed" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi người tham gia cần diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và mạch lạc. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các ý tưởng, luận điểm hoặc cảm xúc được thể hiện một cách súc tích và hiệu quả, như trong phê bình văn học hoặc phản hồi về bài viết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp