Bản dịch của từ Well-fixed trong tiếng Việt
Well-fixed

Well-fixed (Adjective)
Được thành lập vững chắc.
Firmly established.
The community has a well-fixed support system for its members.
Cộng đồng có một hệ thống hỗ trợ vững chắc cho các thành viên.
Many people do not believe the system is well-fixed.
Nhiều người không tin rằng hệ thống này vững chắc.
Is the social network well-fixed in our town?
Mạng xã hội có vững chắc ở thị trấn của chúng ta không?
Không chính thức (ban đầu là mỹ). khá giả; khá giả.
Informal originally us moderately affluent welloff.
Many well-fixed families live in the suburbs of Los Angeles.
Nhiều gia đình khá giả sống ở vùng ngoại ô Los Angeles.
Not all well-fixed people donate to local charities.
Không phải tất cả những người khá giả đều quyên góp cho các tổ chức từ thiện địa phương.
Are well-fixed individuals more likely to support community projects?
Liệu những người khá giả có nhiều khả năng hỗ trợ các dự án cộng đồng hơn không?
Từ "well-fixed" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ trạng thái ổn định và bền vững của một người hoặc vật thể, thường liên quan đến tình hình tài chính hoặc vật chất. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, ở một số văn cảnh, "well-off" thường được sử dụng thay thế để chỉ tình trạng giàu có. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và sắc thái cảm xúc.
Từ "well-fixed" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ, trong đó "well" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu "vel" và "fixed" từ tiếng Latinh "figere", nghĩa là "đặt", "cố định". Sự kết hợp này phản ánh một trạng thái vững chắc hoặc ổn định. Qua thời gian, nghĩa của từ "well-fixed" đã mở rộng để chỉ một tình trạng tài chính hoặc xã hội ổn định, thể hiện sự thịnh vượng và an toàn trong cuộc sống của một cá nhân hoặc gia đình.
Từ "well-fixed" không phải là từ ngữ thường gặp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh học thuật, nó có thể được sử dụng để chỉ một tình huống tài chính hoặc vật chất ổn định. Tuy nhiên, từ này phổ biến hơn trong các văn bản không chính thức, khi nói về các điều kiện sống hoặc tài sản ổn định của một cá nhân. Việc sử dụng từ này ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS do tính chất chuyên môn và ngữ cảnh cụ thể mà nó đề cập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Well-fixed
Well-fixed
Có của ăn của để
Wealthy; with sufficient money.
She is well-fixed and can afford to travel first class.
Cô ấy giàu có và có thể chi trả vé hạng nhất.
Thành ngữ cùng nghĩa: well heeled...