Bản dịch của từ Well-studied trong tiếng Việt
Well-studied

Well-studied (Adjective)
She is well-studied in history and literature.
Cô ấy rất giỏi về lịch sử và văn học.
He is not well-studied in current social issues.
Anh ấy không giỏi về các vấn đề xã hội hiện tại.
Are you well-studied in cultural diversity for your IELTS exam?
Bạn có giỏi về sự đa dạng văn hóa cho kỳ thi IELTS không?
She is well-studied in sociology, psychology, and history.
Cô ấy rất giỏi về xã hội học, tâm lý học và lịch sử.
He is not well-studied in economics and political science.
Anh ấy không giỏi về kinh tế học và khoa học chính trị.
Tiến hành hoặc kết quả từ nghiên cứu cẩn thận; được thiết kế hoặc chế tạo cẩn thận.
Proceeding or resulting from careful study carefully designed or contrived.
She received a high score on her IELTS speaking test.
Cô ấy nhận được điểm cao trong bài kiểm tra phát âm IELTS.
He didn't prepare well for the IELTS writing section.
Anh ấy không chuẩn bị kỹ cho phần viết IELTS.
Were you well-studied for the IELTS listening exam?
Bạn đã học kỹ cho bài thi nghe IELTS chưa?
She received a high score on the IELTS exam for being well-studied.
Cô ấy nhận được điểm cao trong kỳ thi IELTS vì đã học cẩn thận.
Not everyone is well-studied in social issues, leading to misunderstandings.
Không phải ai cũng nghiên cứu kỹ về vấn đề xã hội, dẫn đến hiểu lầm.
Chăm chú hoặc nghiên cứu rộng rãi.
Attentively or extensively studied.
She is well-studied in sociology, scoring high in her IELTS test.
Cô ấy đã học kỹ về xã hội, đạt điểm cao trong bài kiểm tra IELTS của mình.
He is not well-studied in psychology, struggling with his IELTS writing.
Anh ấy không học kỹ về tâm lý học, đang gặp khó khăn với việc viết IELTS của mình.
Are you well-studied in economics, ready for your IELTS speaking test?
Bạn đã học kỹ về kinh tế, sẵn sàng cho bài thi nói IELTS chưa?
She is well-studied in sociology and psychology.
Cô ấy đã học kỹ về xã hội học và tâm lý học.
He is not well-studied in economics and history.
Anh ấy không học kỹ về kinh tế học và lịch sử.
Từ "well-studied" được sử dụng để mô tả một chủ đề, khái niệm hoặc vấn đề đã được nghiên cứu một cách kỹ lưỡng và có hệ thống. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng của từ này. Tuy nhiên, trong giao tiếp, người nói tiếng Anh Anh có thể sử dụng một số từ vựng hay ngữ điệu khác. "Well-studied" thường được áp dụng trong các lĩnh vực học thuật để nhấn mạnh tính chắc chắn và đáng tin cậy của thông tin.
Từ "well-studied" có nguồn gốc từ Tiếng Latinh, với từ gốc "studere", có nghĩa là "học hành" hoặc "chuyên tâm". Từ này đã trải qua nhiều biến đổi ngữ nghĩa qua thời gian, từ một hành động nghiên cứu đến ý nghĩa thể hiện sự am hiểu sâu sắc về một chủ đề cụ thể. Ngày nay, “well-studied” chỉ việc một vấn đề đã được nghiên cứu kỹ lưỡng và được công nhận trong cộng đồng học thuật, phản ánh tính chất đáng tin cậy và cơ sở lý thuyết vững chắc của nó.
Từ "well-studied" thường được sử dụng trong các bài luận và nghiên cứu học thuật, đặc biệt là trong bối cảnh giáo dục và khoa học xã hội. Tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, tương đối cao, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi mà việc phân tích các khái niệm hoặc tình huống đã được nghiên cứu kỹ lưỡng là cần thiết. Từ này cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận chuyên môn để chỉ một vấn đề đã được khảo sát một cách cẩn thận và có cơ sở vững chắc.