Bản dịch của từ Well-studied trong tiếng Việt

Well-studied

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well-studied (Adjective)

wɛl stˈʌdid
wɛl stˈʌdid
01

Của một người: đọc tốt; uyên bác, uyên bác.

Of a person wellread learned erudite.

Ví dụ

She is well-studied in history and literature.

Cô ấy rất giỏi về lịch sử và văn học.

He is not well-studied in current social issues.

Anh ấy không giỏi về các vấn đề xã hội hiện tại.

Are you well-studied in cultural diversity for your IELTS exam?

Bạn có giỏi về sự đa dạng văn hóa cho kỳ thi IELTS không?

She is well-studied in sociology, psychology, and history.

Cô ấy rất giỏi về xã hội học, tâm lý học và lịch sử.

He is not well-studied in economics and political science.

Anh ấy không giỏi về kinh tế học và khoa học chính trị.

02

Tiến hành hoặc kết quả từ nghiên cứu cẩn thận; được thiết kế hoặc chế tạo cẩn thận.

Proceeding or resulting from careful study carefully designed or contrived.

Ví dụ

She received a high score on her IELTS speaking test.

Cô ấy nhận được điểm cao trong bài kiểm tra phát âm IELTS.

He didn't prepare well for the IELTS writing section.

Anh ấy không chuẩn bị kỹ cho phần viết IELTS.

Were you well-studied for the IELTS listening exam?

Bạn đã học kỹ cho bài thi nghe IELTS chưa?

She received a high score on the IELTS exam for being well-studied.

Cô ấy nhận được điểm cao trong kỳ thi IELTS vì đã học cẩn thận.

Not everyone is well-studied in social issues, leading to misunderstandings.

Không phải ai cũng nghiên cứu kỹ về vấn đề xã hội, dẫn đến hiểu lầm.

03

Chăm chú hoặc nghiên cứu rộng rãi.

Attentively or extensively studied.

Ví dụ

She is well-studied in sociology, scoring high in her IELTS test.

Cô ấy đã học kỹ về xã hội, đạt điểm cao trong bài kiểm tra IELTS của mình.

He is not well-studied in psychology, struggling with his IELTS writing.

Anh ấy không học kỹ về tâm lý học, đang gặp khó khăn với việc viết IELTS của mình.

Are you well-studied in economics, ready for your IELTS speaking test?

Bạn đã học kỹ về kinh tế, sẵn sàng cho bài thi nói IELTS chưa?

She is well-studied in sociology and psychology.

Cô ấy đã học kỹ về xã hội học và tâm lý học.

He is not well-studied in economics and history.

Anh ấy không học kỹ về kinh tế học và lịch sử.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/well-studied/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well-studied

Không có idiom phù hợp