Bản dịch của từ Wen trong tiếng Việt
Wen

Wen (Noun)
She had a painful wen on her neck.
Cô ấy có một nang đau trên cổ.
The doctor advised against squeezing the wen.
Bác sĩ khuyên không nên bóp nang.
Did the wen cause any discomfort or itching?
Nang có gây ra bất kỳ sự không thoải mái hoặc ngứa nào không?
Shanghai is a wen with millions of residents.
Thượng Hải là một thành phố đông đúc với hàng triệu cư dân.
Living in a small town is better than in a wen.
Sống ở một thị trấn nhỏ tốt hơn so với ở một thành phố đông đúc.
Is New York City considered a wen by definition?
Liệu New York City có được coi là một thành phố đông đúc theo định nghĩa không?
Họ từ
"Wen" là một thuật ngữ y học chỉ một khối u lành tính trên da hoặc dưới da, thường gây ra do sự tích tụ của tế bào da hoặc mỡ. Trong tiếng Anh, "wen" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về định nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn cảnh khác, thuật ngữ này có thể không phổ biến như một số từ ngữ y khoa khác.
Từ "wen" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "wenna" có nghĩa là "khối u" hay "khô". Thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả các dạng u tích tụ chất lỏng trong cơ thể, thường không gây hại. Trong lịch sử, "wen" được áp dụng chủ yếu trong y học để chỉ các hiện tượng bên ngoài như khối u hoặc mụn cóc. Ngày nay, nghĩa của từ này vẫn liên quan đến các hình thức u, tuy nhiên, việc sử dụng từ này đã hạn chế hơn trong ngữ cảnh chuyên môn.
Từ "wen" thường không xuất hiện phổ biến trong các tác phẩm tiếng Anh chuẩn, đặc biệt là trong bài thi IELTS. Trong bốn khía cạnh của bài thi: Nghe, Nói, Đọc và Viết, "wen" rất hiếm khi được sử dụng và gần như không có giá trị giao tiếp trong các tình huống học thuật. Trong ngữ cảnh khác, "wen" có thể được nhắc đến trong y học để chỉ một loại u lành tính, nhưng sự sử dụng còn hạn chế và không phản ánh ngữ cảnh chung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp