Bản dịch của từ Wen trong tiếng Việt
Wen
Wen (Noun)
She had a painful wen on her neck.
Cô ấy có một nang đau trên cổ.
The doctor advised against squeezing the wen.
Bác sĩ khuyên không nên bóp nang.
Did the wen cause any discomfort or itching?
Nang có gây ra bất kỳ sự không thoải mái hoặc ngứa nào không?
Shanghai is a wen with millions of residents.
Thượng Hải là một thành phố đông đúc với hàng triệu cư dân.
Living in a small town is better than in a wen.
Sống ở một thị trấn nhỏ tốt hơn so với ở một thành phố đông đúc.
Is New York City considered a wen by definition?
Liệu New York City có được coi là một thành phố đông đúc theo định nghĩa không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Wen cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp