Bản dịch của từ Were trong tiếng Việt
Were

Were (Verb)
Giả định quá khứ/hiện tại đơn/quá khứ của ngôi thứ nhất/thứ hai/thứ ba số ít/số nhiều của be.
First/second/third-person singular/plural simple present/past subjunctive of be.
They were happy at the party.
Họ vui vẻ tại bữa tiệc.
I wish he were here now.
Tôi ước anh ấy ở đây bây giờ.
If she were my friend, I would invite her.
Nếu cô ấy là bạn tôi, tôi sẽ mời cô ấy.
Ngôi thứ nhất/thứ hai/ngôi thứ ba số nhiều thì quá khứ đơn biểu thị cho be.
First/second/third-person plural simple past indicative of be.
They were happy at the party.
Họ vui vẻ tại bữa tiệc.
We were classmates in high school.
Chúng tôi là bạn cùng lớp ở trường trung học.
The children were playing in the park.
Những đứa trẻ đang chơi ở công viên.
They were happy at the party.
Họ vui vẻ tại buổi tiệc.
We were classmates in high school.
Chúng tôi là bạn cùng lớp ở trường trung học.
She was the president of the club.
Cô ấy là chủ tịch câu lạc bộ.
Dạng động từ của Were (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Be |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | - |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Been |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | - |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Being |
Họ từ
“Were” là một dạng của động từ "to be" trong tiếng Anh, dùng để diễn tả trạng thái hoặc hành động trong quá khứ, thường là với ngôi thứ hai số nhiều hoặc ngôi thứ nhất số nhiều. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), “were” giữ nguyên hình thức viết và phát âm, nhưng có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng, nhất là trong các cấu trúc câu phức tạp hoặc cách sử dụng địa phương. Thuật ngữ này đóng vai trò quan trọng trong quá trình hình thành các thì quá khứ.
Từ "were" có nguồn gốc từ động từ "to be" trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Old English "wæron", dạng quá khứ của "beon". Căn nguyên Latin của "be" là "esse", có nghĩa là “tồn tại” hoặc “thực hiện.” Qua thời gian, "were" đã giữ nguyên bản chất khẳng định của sự tồn tại, cụ thể là ở dạng số nhiều và ngôi thứ hai của động từ. Sự phát triển này phản ánh tính cách cấu trúc ngữ pháp và ý nghĩa của động từ trong tiếng Anh hiện đại.
Từ "were" là một trong những động từ to be quan trọng trong tiếng Anh, thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng của "were" trong IELTS khá cao, đặc biệt trong ngữ cảnh mô tả quá khứ, khẳng định hoặc phủ định thông tin. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng rộng rãi trong các tình huống giao tiếp hàng ngày như việc kể lại kinh nghiệm, hỏi về quá khứ hoặc diễn đạt các tình huống giả định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



