Bản dịch của từ Westerner trong tiếng Việt

Westerner

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Westerner (Noun)

wˈɛstɚnɚ
wˈɛstəɹnəɹ
01

Là người bản địa hoặc cư dân ở phía tây, đặc biệt là tây âu hoặc bắc mỹ.

A native or inhabitant of the west especially of western europe or north america.

Ví dụ

Many Westerners enjoy traveling to Vietnam for its rich culture.

Nhiều người phương Tây thích du lịch đến Việt Nam vì văn hóa phong phú.

Not all Westerners understand the importance of local traditions.

Không phải tất cả người phương Tây đều hiểu tầm quan trọng của truyền thống địa phương.

Dạng danh từ của Westerner (Noun)

SingularPlural

Westerner

Westerners

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/westerner/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.