Bản dịch của từ Westerner trong tiếng Việt
Westerner

Westerner (Noun)
Là người bản địa hoặc cư dân ở phía tây, đặc biệt là tây âu hoặc bắc mỹ.
A native or inhabitant of the west especially of western europe or north america.
Many Westerners enjoy traveling to Vietnam for its rich culture.
Nhiều người phương Tây thích du lịch đến Việt Nam vì văn hóa phong phú.
Not all Westerners understand the importance of local traditions.
Không phải tất cả người phương Tây đều hiểu tầm quan trọng của truyền thống địa phương.
Do Westerners often prefer fast food over traditional meals?
Liệu người phương Tây có thường thích đồ ăn nhanh hơn bữa ăn truyền thống không?
Dạng danh từ của Westerner (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Westerner | Westerners |
Họ từ
Từ "westerner" chỉ những người đến từ phương Tây, thường ám chỉ các quốc gia phát triển như Mỹ, Canada và các nước châu Âu. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương đối giống nhau, tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác biệt, với giọng Mỹ thường có âm "r" rõ hơn. Về ngữ nghĩa, "westerner" có thể mang hàm ý liên quan đến văn hóa, phong cách sống đặc trưng của các quốc gia phương Tây.
Từ "westerner" xuất phát từ gốc Latin "occidens", có nghĩa là "phương Tây". Thuật ngữ này được hình thành vào thế kỷ 19 để chỉ những người đến từ các nước phương Tây, đặc biệt là châu Âu và Bắc Mỹ. Sự phát triển của từ này phản ánh sự mở rộng văn hóa và kinh tế của các quốc gia phương Tây trong giai đoạn lịch sử đó. Ngày nay, "westerner" không chỉ ám chỉ đến địa lý mà còn gợi ý về phong cách sống và giá trị văn hóa đặc trưng của khu vực này.
Từ "westerner" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần bài nghe và đọc, nơi thường đề cập đến văn hóa và xã hội của các quốc gia phương Tây. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ các cá nhân từ các nước phương Tây trong các cuộc thảo luận về sự khác biệt văn hóa, chính trị và kinh tế. "Westerner" thường được đề cập trong các văn bản liên quan đến toàn cầu hóa và nghiên cứuComparative Sociology.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



