Bản dịch của từ Weta trong tiếng Việt
Weta

Weta (Noun)
The weta is a unique insect found only in New Zealand.
Weta là một loại côn trùng độc đáo chỉ có ở New Zealand.
Many people do not know about the weta's interesting life cycle.
Nhiều người không biết về chu kỳ sống thú vị của weta.
Did you see a weta during your visit to New Zealand?
Bạn có thấy weta trong chuyến thăm New Zealand của mình không?
Weta (tiếng Việt: weta) là một loại côn trùng thuộc họ Stenopterygidae, sinh sống chủ yếu ở New Zealand. Weta có kích thước lớn, với một số loài có thể dài lên tới 10 cm. Chúng nổi bật với cơ thể chắc khỏe và chân dài. Trong tiếng Anh, "weta" không có biến thể khác nhau giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong văn hóa New Zealand, weta được coi là biểu tượng của sự đa dạng sinh học và bảo tồn môi trường.
Từ "weta" có nguồn gốc từ tiếng Maori, mang ý nghĩa là một loại côn trùng thuộc họ Gryllacrididae, chủ yếu sống ở New Zealand. Côn trùng này được biết đến với kích thước lớn và khả năng sống trong môi trường tối. Theo tài liệu lịch sử, weta đã tồn tại từ hàng triệu năm và được xem như biểu tượng của hệ sinh thái New Zealand. Hiện nay, từ này được sử dụng để chỉ đặc điểm sinh học và sự đa dạng sinh học của loài này trong ngữ cảnh sinh thái học.
Weta là một từ thường gặp trong ngữ cảnh sinh học và bảo tồn động vật. Tuy nhiên, trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này là thấp do tính chuyên môn của nó. Weta chủ yếu được sử dụng trong nghiên cứu về côn trùng, đặc biệt là khi thảo luận về đa dạng sinh học và môi trường New Zealand. Trong các ngữ cảnh khác, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết khoa học hoặc tài liệu giáo dục liên quan đến động vật.