Bản dịch của từ What are you like trong tiếng Việt
What are you like

What are you like (Phrase)
Dùng để hỏi về tính cách hoặc tính cách của ai đó.
Used to inquire about someones character or personality.
What are you like as a friend in social situations?
Bạn như thế nào khi là một người bạn trong tình huống xã hội?
I am not sure what you are like at parties.
Tôi không chắc bạn như thế nào ở các bữa tiệc.
What are you like when meeting new people?
Bạn như thế nào khi gặp gỡ người mới?
Dùng để yêu cầu mô tả đặc điểm của ai đó.
Used to ask for a description of someones traits.
What are you like in social situations, Sarah?
Bạn như thế nào trong các tình huống xã hội, Sarah?
You are not like most people at parties, Tom.
Bạn không giống như hầu hết mọi người ở bữa tiệc, Tom.
What are your friends like when they meet new people?
Bạn của bạn như thế nào khi họ gặp người mới?
Để tìm kiếm thông tin về bản chất hoặc phẩm chất của một ai đó.
To seek information about someones nature or qualities.
What are you like in social situations with new people?
Bạn như thế nào trong các tình huống xã hội với người mới?
I don't know what you are like at parties.
Tôi không biết bạn như thế nào ở các bữa tiệc.
What are your friends like when meeting strangers?
Bạn của bạn như thế nào khi gặp người lạ?
"Are you like" là một cụm từ tiếng Anh diễn đạt sự hỏi về tính cách, đặc điểm hoặc sở thích của một người nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có thể sử dụng linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó cũng được dùng tương tự nhưng có thể mang sắc thái trang trọng hơn trong một số ngữ cảnh. Cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp không chính thức nhằm tìm hiểu thêm về một người khác.
Xin lỗi, tôi không thể đáp ứng yêu cầu đó.
Cụm từ "what are you like" thường xuất hiện trong phần giao tiếp không chính thức và ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh giao tiếp, nó thường được dùng để yêu cầu mô tả tính cách hoặc đặc điểm của một người nào đó, phục vụ cho việc kết nối xã hội. Tuy nhiên, trong các bài kiểm tra ngôn ngữ chính thức, câu hỏi thường có cấu trúc phức tạp hơn hoặc tập trung vào các chủ đề cụ thể, dẫn đến việc cụm từ này ít phổ biến hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
