Bản dịch của từ Whatnot trong tiếng Việt

Whatnot

Noun [U/C]

Whatnot (Noun)

hwˈʌtnˌɑt
ˈʌtnˌɑt
01

Được sử dụng để chỉ một hoặc nhiều vật phẩm chưa được xác định nhưng được cho là có điểm chung với các vật phẩm đã được đặt tên.

Used to refer to an item or items that are not identified but are felt to have something in common with items already named.

Ví dụ

She bought some whatnot at the store.

Cô ấy đã mua một số đồ linh tinh tại cửa hàng.

The party decorations included various whatnot.

Trang trí tiệc bao gồm nhiều đồ linh tinh khác nhau.

They chatted about life, work, and whatnot.

Họ trò chuyện về cuộc sống, công việc và mọi thứ khác.

02

Một giá đỡ có kệ để đồ vật nhỏ.

A stand with shelves for small objects.

Ví dụ

She decorated her living room with a whatnot filled with trinkets.

Cô ấy trang trí phòng khách của mình bằng một cái kệ đựng đồ linh tinh.

The antique shop displayed a beautiful whatnot holding delicate figurines.

Cửa hàng đồ cổ trưng bày một cái kệ đẹp chứa các tượng nhỏ tinh tế.

The whatnot in the corner showcased souvenirs from her travels.

Cái kệ ở góc phòng trưng bày các món quà lưu niệm từ những chuyến du lịch của cô ấy.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Whatnot

Không có idiom phù hợp