Bản dịch của từ Whatnot trong tiếng Việt
Whatnot
Noun [U/C]
Whatnot (Noun)
hwˈʌtnˌɑt
ˈʌtnˌɑt
Ví dụ
She bought some whatnot at the store.
Cô ấy đã mua một số đồ linh tinh tại cửa hàng.
The party decorations included various whatnot.
Trang trí tiệc bao gồm nhiều đồ linh tinh khác nhau.
Ví dụ
She decorated her living room with a whatnot filled with trinkets.
Cô ấy trang trí phòng khách của mình bằng một cái kệ đựng đồ linh tinh.
The antique shop displayed a beautiful whatnot holding delicate figurines.
Cửa hàng đồ cổ trưng bày một cái kệ đẹp chứa các tượng nhỏ tinh tế.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Whatnot
Không có idiom phù hợp