Bản dịch của từ Whatnot trong tiếng Việt
Whatnot

Whatnot (Noun)
She bought some whatnot at the store.
Cô ấy đã mua một số đồ linh tinh tại cửa hàng.
The party decorations included various whatnot.
Trang trí tiệc bao gồm nhiều đồ linh tinh khác nhau.
They chatted about life, work, and whatnot.
Họ trò chuyện về cuộc sống, công việc và mọi thứ khác.
She decorated her living room with a whatnot filled with trinkets.
Cô ấy trang trí phòng khách của mình bằng một cái kệ đựng đồ linh tinh.
The antique shop displayed a beautiful whatnot holding delicate figurines.
Cửa hàng đồ cổ trưng bày một cái kệ đẹp chứa các tượng nhỏ tinh tế.
The whatnot in the corner showcased souvenirs from her travels.
Cái kệ ở góc phòng trưng bày các món quà lưu niệm từ những chuyến du lịch của cô ấy.
Dạng danh từ của Whatnot (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Whatnot | Whatnots |
Họ từ
Từ "whatnot" được sử dụng trong tiếng Anh như một danh từ không chính thức để chỉ những đồ vật, đồ dùng hoặc sự vật không được liệt kê cụ thể. Nó thường được dùng để chỉ các đồ không quan trọng hoặc không xác định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "whatnot" có thể được áp dụng giống nhau; tuy nhiên, cách phát âm và tần suất sử dụng có thể khác biệt đôi chút, với tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng ít hơn trong văn nói hàng ngày.
Từ "whatnot" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "what" và "not", mang nghĩa "cái gì khác nữa" hay "những cái khác". Sự kết hợp này thể hiện ý nghĩa tổng quát, bao hàm nhiều vật dụng hoặc khái niệm tương tự mà không cần mô tả cụ thể. Qua thời gian, "whatnot" đã trở thành một thuật ngữ thông dụng, thể hiện khái niệm về sự đa dạng, thiếu cụ thể trong ngữ cảnh, và thường được dùng để liệt kê các vật dụng phụ trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "whatnot" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, mặc dù có thể xuất hiện trong kỹ năng nghe và nói, nơi ngữ cảnh thông thường và giao tiếp hàng ngày được nhấn mạnh. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những vật phẩm hoặc khía cạnh không xác định trong danh sách, thường gặp trong ngữ cảnh hội thoại không chính thức. Sự linh hoạt của nó cho phép người nói bày tỏ ý nghĩa mà không cần kể tên cụ thể từng mục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp