Bản dịch của từ Wheezed trong tiếng Việt

Wheezed

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wheezed (Verb)

wˈizd
wˈizd
01

Thở với tiếng huýt sáo hoặc lạch cạch ở ngực do tắc nghẽn đường dẫn khí.

Breathe with a whistling or rattling sound in the chest as a result of obstruction in the air passages.

Ví dụ

During the meeting, Sarah wheezed from her asthma condition.

Trong cuộc họp, Sarah thở khò khè do bệnh hen suyễn.

John did not wheeze when he spoke about his community project.

John không thở khò khè khi nói về dự án cộng đồng của mình.

Did you hear Maria wheeze after jogging in the park?

Bạn có nghe Maria thở khò khè sau khi chạy bộ trong công viên không?

Wheezed (Noun)

wˈizd
wˈizd
01

Tiếng huýt sáo hoặc tiếng lạch cạch ở ngực do tắc nghẽn đường dẫn khí.

A whistling or rattling sound in the chest as a result of obstruction in the air passages.

Ví dụ

During the concert, she wheezed loudly from her asthma condition.

Trong buổi hòa nhạc, cô ấy thở khò khè to vì bệnh hen.

He did not wheeze at all while exercising at the gym.

Anh ấy không thở khò khè chút nào khi tập gym.

Did you notice if he wheezed during the group discussion?

Bạn có để ý xem anh ấy có thở khò khè trong cuộc thảo luận không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wheezed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wheezed

Không có idiom phù hợp