Bản dịch của từ Wheezing trong tiếng Việt

Wheezing

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wheezing (Verb)

hwˈizɪŋ
wˈizɪŋ
01

Thở với tiếng huýt sáo hoặc lạch cạch ở ngực do tắc nghẽn đường dẫn khí.

Breathe with a whistling or rattling sound in the chest as a result of obstruction in the air passages.

Ví dụ

She was wheezing loudly during the speaking test at IELTS.

Cô ấy đã rên rỉ to khi làm bài thi nói ở IELTS.

He tries to avoid wheezing while discussing social issues in writing.

Anh ấy cố gắng tránh việc rên rỉ khi thảo luận về vấn đề xã hội trong viết.

Are you wheezing due to nervousness during the IELTS exam?

Bạn có đang rên rỉ vì căng thẳng trong kỳ thi IELTS không?

Wheezing (Noun)

hwˈizɪŋ
wˈizɪŋ
01

Tiếng huýt sáo hoặc tiếng lạch cạch ở ngực do tắc nghẽn đường dẫn khí.

A whistling or rattling sound in the chest as a result of obstruction in the air passages.

Ví dụ

His wheezing was a sign of asthma during the speaking test.

Tiếng thở rên của anh ấy là dấu hiệu của hen suyễn trong bài kiểm tra nói.

She tried to hide her wheezing while writing the essay.

Cô ấy cố che giấu tiếng thở rên khi viết bài luận.

Did the wheezing affect his IELTS score negatively?

Tiếng thở rên có ảnh hưởng tiêu cực đến điểm số IELTS của anh ấy không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wheezing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wheezing

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.