Bản dịch của từ Wheezing trong tiếng Việt
Wheezing

Wheezing (Verb)
She was wheezing loudly during the speaking test at IELTS.
Cô ấy đã rên rỉ to khi làm bài thi nói ở IELTS.
He tries to avoid wheezing while discussing social issues in writing.
Anh ấy cố gắng tránh việc rên rỉ khi thảo luận về vấn đề xã hội trong viết.
Are you wheezing due to nervousness during the IELTS exam?
Bạn có đang rên rỉ vì căng thẳng trong kỳ thi IELTS không?
Wheezing (Noun)
His wheezing was a sign of asthma during the speaking test.
Tiếng thở rên của anh ấy là dấu hiệu của hen suyễn trong bài kiểm tra nói.
She tried to hide her wheezing while writing the essay.
Cô ấy cố che giấu tiếng thở rên khi viết bài luận.
Did the wheezing affect his IELTS score negatively?
Tiếng thở rên có ảnh hưởng tiêu cực đến điểm số IELTS của anh ấy không?
Họ từ
Wheezing là một thuật ngữ y học chỉ âm thanh rít khi thở, thường xảy ra do tắc nghẽn trong đường hô hấp. Âm thanh này thường được nghe thấy trong các trường hợp như hen suyễn, viêm phế quản hay các bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính. Từ "wheeze" trong tiếng Anh có thể được sử dụng giống nhau trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng ngữ cảnh và tần suất xuất hiện có thể khác nhau một chút tùy thuộc vào vị trí địa lý và văn hóa sử dụng ngôn ngữ.
Từ "wheezing" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "whezen", được hình thành từ tiếng Đức cổ "wēzan", mang nghĩa là "thở hổn hển". Latin tương ứng có thể là "spiritus", chỉ sự thở hoặc hơi thở. Lịch sử của từ này liên quan đến các triệu chứng hô hấp, thường diễn ra trong các tình trạng như hen suyễn hay viêm phế quản, thể hiện âm thanh thở khó khăn. Ý nghĩa hiện tại của từ "wheezing" ghi nhận sự chú trọng vào âm thanh và cảm giác khó thở trong y học.
Từ "wheezing" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất trung bình do liên quan đến tình trạng sức khỏe, thường được đề cập trong bối cảnh y tế. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về bệnh hen suyễn hoặc các vấn đề hô hấp. Ngoài ra, "wheezing" cũng thường được sử dụng trong các tài liệu y tế, bài viết nghiên cứu và thảo luận về triệu chứng của các bệnh hô hấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp