Bản dịch của từ When trong tiếng Việt
When

When (Pronoun)
Khi nào.
When.
When is the party?
Khi nào là buổi tiệc?
I will call you when I arrive.
Tôi sẽ gọi bạn khi tôi đến.
Tell me when you are ready.
Hãy nói cho tôi khi bạn sẵn sàng.
When (Conjunction)
Vào hoặc trong thời gian đó.
At or during the time that.
When she arrived, the party had already started.
Khi cô ấy đến, buổi tiệc đã bắt đầu.
I will call you when I finish work.
Tôi sẽ gọi bạn khi tôi kết thúc công việc.
When the clock strikes midnight, the event will begin.
Khi đồng hồ đánh rơi, sự kiện sẽ bắt đầu.
Theo quan điểm của thực tế là; xem xét điều đó.
In view of the fact that; considering that.
When you take into account his circumstances, his behavior makes sense.
Khi bạn xem xét đến tình hình của anh ấy, hành vi của anh ấy trở nên hợp lý.
When considering the impact on society, policies need to be carefully planned.
Khi xem xét tác động đến xã hội, chính sách cần được lên kế hoạch cẩn thận.
When looking at the statistics, it is clear that poverty is a major issue.
Khi nhìn vào số liệu thống kê, rõ ràng nghèo đó là một vấn đề lớn.
Sau đó; và ngay lúc đó (ngụ ý sự đột ngột)
After which; and just then (implying suddenness)
He arrived when the party was ending.
Anh ấy đến khi buổi tiệc kết thúc.
When she heard the news, she was shocked.
Khi cô ấy nghe tin tức, cô ấy bị sốc.
The meeting was canceled when the speaker fell ill.
Cuộc họp bị hủy khi diễn giả bị ốm.
Mặc dù; trong khi.
Although; whereas.
She enjoys going out, when her brother prefers staying home.
Cô ấy thích đi chơi, trong khi anh trai cô ấy thích ở nhà.
When some people prefer big parties, others like intimate gatherings.
Trong khi một số người thích các bữa tiệc lớn, những người khác thích các buổi tụ tập nhỏ.
When they have free time, they often volunteer at local charities.
Khi họ có thời gian rảnh, họ thường tình nguyện tại các tổ chức từ thiện địa phương.
When (Adverb)
Vào lúc nào.
At what time.
When did the meeting start?
Cuộc họp bắt đầu khi nào?
I will call you when I arrive.
Tôi sẽ gọi bạn khi tôi đến.
When will you be back from your trip?
Khi nào bạn sẽ trở lại từ chuyến đi của bạn?
Tại hoặc trên đó (đề cập đến thời gian hoặc hoàn cảnh)
At or on which (referring to a time or circumstance)
She arrived when the party started.
Cô ấy đến khi bữa tiệc bắt đầu.
He left when the meeting ended.
Anh ấy rời đi khi cuộc họp kết thúc.
They met when they were in college.
Họ gặp nhau khi họ còn ở trường đại học.
Từ "when" là một trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Anh, được sử dụng để hỏi hoặc chỉ một thời điểm xác định trong quá khứ, hiện tại, hoặc tương lai. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "when" giữ nguyên hình thức và cách sử dụng, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách phát âm. "When" thường được kết hợp với nhiều loại câu, từ câu hỏi cho đến câu phụ để xác định thời gian của một sự kiện hoặc hành động.
Từ "when" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hwæn", có liên quan đến từ Germanic *wan- có nghĩa là "thời điểm" hoặc "khi nào". Nguồn gốc tiếng Latinh không trực tiếp liên quan, nhưng từ "quando" trong tiếng Latinh cũng có nghĩa là "khi nào" và phản ánh ý nghĩa liên quan đến thời gian. Qua thời gian, "when" đã giữ nguyên chức năng của nó, được sử dụng để chỉ thời điểm xảy ra một sự kiện hoặc hành động trong câu.
Từ "when" xuất hiện phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Thường được sử dụng để chỉ thời gian, nó đặc biệt quan trọng trong các câu hỏi liên quan đến thời gian xảy ra sự kiện hoặc hành động. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày như hỏi về thời điểm, mô tả lịch trình, và lập kế hoạch. Sự phổ biến của từ "when" cho thấy vai trò quan trọng của nó trong việc cấu trúc thông tin thời gian và là một phần thiết yếu trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



