Bản dịch của từ Where it's at trong tiếng Việt
Where it's at

Where it's at (Phrase)
In social interactions, being respectful is where it's at.
Trong giao tiếp xã hội, việc tôn trọng là điều quan trọng.
Finding happiness within yourself is where it's at for wellbeing.
Tìm hạnh phúc bên trong chính bạn là chìa khóa cho sức khỏe tốt.
Supporting each other in a community is where it's at for unity.
Hỗ trợ lẫn nhau trong cộng đồng là điều quan trọng cho sự đoàn kết.
Cụm từ "where it's at" thuộc về ngữ cảnh khẩu ngữ, thường được sử dụng để chỉ một địa điểm, tình huống hoặc trạng thái mà người nói cho là quan trọng hay hấp dẫn. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm này thường xuất hiện trong giao tiếp thông thường để nhấn mạnh ý nghĩa "nơi diễn ra hoạt động" hoặc "trạng thái lý tưởng". Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, cụm này ít phổ biến hơn và thường thay thế bằng cách diễn đạt khác như "the place to be". Sự khác biệt này có thể ảnh hưởng đến ý nghĩa và mức độ thân thiện trong giao tiếp.
Cụm từ "where it's at" có nguồn gốc từ ngôn ngữ tiếng Anh, xuất hiện trong văn hóa phổ thông vào giữa thế kỷ 20. Cụm từ này được sử dụng để chỉ địa điểm hoặc tình huống mà điều gì đó quan trọng hoặc thú vị đang diễn ra. Mặc dù không có nguồn gốc từ một từ Latinh cụ thể, sự phát triển của cụm từ này phản ánh xu hướng ngôn ngữ của thời đại, thường xuyên gắn liền với cách diễn đạt thân mật và ngữ cảnh xã hội. Nghĩa hiện tại của nó biểu thị cho sự chú ý đến những vấn đề đang được quan tâm trong một bối cảnh cụ thể.
Cụm từ "where it's at" thường không xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất không trang trọng và mang tính khẩu ngữ cao. Thay vào đó, nó thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại hàng ngày hoặc trong ngữ cảnh văn hóa đương đại, như trong âm nhạc hay phim ảnh, nhằm chỉ địa điểm hoặc tình huống mà người nói cho là quan trọng hoặc thú vị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



