Bản dịch của từ Whimsicality trong tiếng Việt
Whimsicality

Whimsicality (Noun)
The whimsicality of her stories made everyone laugh during the meeting.
Sự kỳ quặc trong những câu chuyện của cô ấy khiến mọi người cười trong cuộc họp.
His whimsicality did not appeal to the serious audience at the conference.
Sự kỳ quặc của anh ấy không thu hút được khán giả nghiêm túc tại hội nghị.
Is the whimsicality of social media content effective for engagement?
Sự kỳ quặc của nội dung trên mạng xã hội có hiệu quả cho sự tham gia không?
Whimsicality (Adjective)
The whimsicality of the festival brought joy to the community.
Sự kỳ quặc của lễ hội mang lại niềm vui cho cộng đồng.
The event organizers did not ignore the whimsicality of social activities.
Các nhà tổ chức sự kiện không bỏ qua sự kỳ quặc của các hoạt động xã hội.
Is the whimsicality of social events important for community engagement?
Liệu sự kỳ quặc của các sự kiện xã hội có quan trọng cho sự tham gia cộng đồng không?
Họ từ
Từ "whimsicality" mô tả tính chất hay trạng thái của việc kỳ quặc, ngẫu hứng hoặc bất thường. Nó thường được sử dụng để chỉ những hành vi hoặc ý tưởng thể hiện sự sáng tạo, tưởng tượng phong phú hoặc sự vui nhộn. Về mặt ngôn ngữ, "whimsicality" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, bối cảnh văn hóa có thể ảnh hưởng đến mức độ phổ biến của từ này trong các văn bản nghệ thuật hoặc văn hóa đại chúng.
Từ "whimsicality" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "whimsicalis", có nghĩa là "tưởng tượng", kết hợp với hậu tố "-ity" thể hiện trạng thái hoặc tính chất. Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ sự kỳ quái hoặc tính cách dễ thay đổi. Theo thời gian, "whimsicality" dần dần chuyển sang ám chỉ những hành động hoặc ý tưởng đầy sáng tạo, khác lạ, mang tính giải trí và thú vị, phản ánh tính cách hồn nhiên và không nhất quán trong tư duy.
Từ "whimsicality" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất thấp trong "Listening", "Reading", "Writing" và "Speaking". Trong khía cạnh văn học và nghệ thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả tính chất kỳ quặc và sáng tạo, đặc biệt trong các tác phẩm văn học thiếu nhi hoặc phong cách nghệ thuật độc đáo. Trong giao tiếp hàng ngày, nó thường được dùng khi nói về những ý tưởng hoặc hành vi bất thường, bất ngờ, tạo cảm giác vui vẻ hoặc dễ chịu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp