Bản dịch của từ Whimsicality trong tiếng Việt

Whimsicality

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Whimsicality (Noun)

ɪmzɪkˈælɪti
ɪmzɪkˈælɪti
01

Chất lượng của sự thú vị hoặc huyền ảo.

The quality of being amusing or fanciful.

Ví dụ

The whimsicality of her stories made everyone laugh during the meeting.

Sự kỳ quặc trong những câu chuyện của cô ấy khiến mọi người cười trong cuộc họp.

His whimsicality did not appeal to the serious audience at the conference.

Sự kỳ quặc của anh ấy không thu hút được khán giả nghiêm túc tại hội nghị.

Is the whimsicality of social media content effective for engagement?

Sự kỳ quặc của nội dung trên mạng xã hội có hiệu quả cho sự tham gia không?

Whimsicality (Adjective)

ɪmzɪkˈælɪti
ɪmzɪkˈælɪti
01

Tinh nghịch kỳ lạ hoặc huyền ảo, đặc biệt là theo cách hấp dẫn và thú vị.

Playfully quaint or fanciful especially in an appealing and amusing way.

Ví dụ

The whimsicality of the festival brought joy to the community.

Sự kỳ quặc của lễ hội mang lại niềm vui cho cộng đồng.

The event organizers did not ignore the whimsicality of social activities.

Các nhà tổ chức sự kiện không bỏ qua sự kỳ quặc của các hoạt động xã hội.

Is the whimsicality of social events important for community engagement?

Liệu sự kỳ quặc của các sự kiện xã hội có quan trọng cho sự tham gia cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/whimsicality/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Whimsicality

Không có idiom phù hợp