Bản dịch của từ Whinchat trong tiếng Việt
Whinchat

Whinchat (Noun)
The whinchat was spotted in Central Park during the spring migration.
Chim whinchat đã được nhìn thấy ở Central Park trong mùa di cư xuân.
Many people did not see the whinchat at the birdwatching event.
Nhiều người đã không thấy chim whinchat tại sự kiện quan sát chim.
Did you hear the whinchat singing near the lake yesterday?
Bạn có nghe thấy chim whinchat hót gần hồ hôm qua không?
Whinchat, có tên khoa học là Saxicola rubetra, là một loài chim thuộc họ Chim ruồi (Muscicapidae), phân bố chủ yếu ở Châu Âu và Châu Á. Whinchat thường sống trong các khu vực đồng cỏ, cây bụi và có thói quen di cư. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về chính tả hay nghĩa, nhưng trong ngữ âm, âm "h" ở giữa có thể được phát âm yếu hơn ở một số phương ngữ Mỹ. Whinchat được biết đến với vóc dáng nhỏ và bộ lông có màu sắc bắt mắt, thường được nghiên cứu trong sinh học bảo tồn và sinh thái học.
Từ "whinchat" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành tố: "whin" và "chat". "Whin" là từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là cây gai (genus Ulex), trong khi "chat" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "chater", có nghĩa là nói chuyện, lải nhải. Whinchat, loài chim thuộc họ Chim sẻ (Saxicidae), thường xuất hiện trên các vùng đồng cỏ nơi có cây gai, liên quan mật thiết đến môi trường sống đặc trưng của chúng.
Từ "whinchat" (biểu thị loài chim họ đá) có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường không xuất hiện trong các bài thi vì tính chất chuyên môn của nó. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học, bảo tồn động vật hoang dã, và trong các cuộc thảo luận về sinh thái học tại các diễn đàn khoa học hoặc trong tài liệu nghiên cứu về động vật.