Bản dịch của từ Stonechat trong tiếng Việt
Stonechat

Stonechat (Noun)
The stonechat sang beautifully during the social event last Saturday.
Chim stonechat đã hót rất hay trong sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
Many people did not notice the stonechat at the park.
Nhiều người đã không chú ý đến chim stonechat ở công viên.
Did you see the stonechat near the social gathering yesterday?
Bạn có thấy chim stonechat gần buổi gặp gỡ xã hội hôm qua không?
Stonechat (tên khoa học: Saxicola torquatus) là một loài chim nhỏ thuộc họ Chim sẻ, phân bố rộng rãi tại các vùng đồng cỏ, đất hoang và bờ biển ở châu Âu và châu Á. Từ "stonechat" trong tiếng Anh mang nghĩa là một loài chim biết kêu "chat" và thường trú ở gần đá hoặc bụi cây. Phiên bản Anh Mỹ của từ này không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết, nhưng âm điệu có thể khác nhau khi phát âm. Chim stonechat nổi bật với bộ lông màu nâu và tiếng hót đặc trưng.
Từ "stonechat" có nguồn gốc từ tiếng Anh, hợp thành từ hai phần: "stone" (đá) và "chat" (nói chuyện). Phần "stone" bắt nguồn từ tiếng Old English "stan", có nghĩa là đá, trong khi "chat" có thể liên quan đến từ Pháp cổ "chatter", mang nghĩa là nói chuyện. Từ này thường được dùng để chỉ một loài chim nhỏ trong họ Saxicolid, nơi chúng thường trú ngụ trong các khu vực đá. Sự kết hợp giữa hình ảnh cư trú trong môi trường đá và khả năng phát ra âm thanh gợi lên hình ảnh của chúng trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "stonechat" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi chủ đề chính thường liên quan đến đời sống và môi trường. Trong phần Nói và Viết, việc sử dụng từ này có thể xảy ra trong các bài luận mô tả động vật hoặc thảo luận về đa dạng sinh học. Ngoài ra, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh sinh thái học và nghiên cứu động vật, khi đề cập đến loài chim thuộc họ Saxicolinae.