Bản dịch của từ Stonechat trong tiếng Việt

Stonechat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stonechat (Noun)

stˈoʊntʃæt
stˈoʊntʃæt
01

Một loài chim biết hót nhỏ ở cựu thế giới thuộc họ chim hét, có những dấu hiệu đậm nét và tiếng kêu như hai hòn đá gõ vào nhau.

A small old world songbird of the thrush family having bold markings and a call like two stones being knocked together.

Ví dụ

The stonechat sang beautifully during the social event last Saturday.

Chim stonechat đã hót rất hay trong sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.

Many people did not notice the stonechat at the park.

Nhiều người đã không chú ý đến chim stonechat ở công viên.

Did you see the stonechat near the social gathering yesterday?

Bạn có thấy chim stonechat gần buổi gặp gỡ xã hội hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stonechat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stonechat

Không có idiom phù hợp