Bản dịch của từ Whiteout trong tiếng Việt

Whiteout

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Whiteout (Noun)

wˈaɪtˌaʊt
wˈaɪtˌaʊt
01

Chất lỏng sửa chữa dùng để che đậy lỗi khi viết hoặc đánh máy.

A correction fluid used to cover up mistakes in writing or typing.

Ví dụ

She used whiteout to fix the spelling error on her resume.

Cô ấy đã sử dụng whiteout để sửa lỗi chính tả trên sơ yếu lý lịch của mình.

The office supply store sells different brands of whiteout.

Cửa hàng văn phòng phẩm bán các thương hiệu whiteout khác nhau.

Students often carry whiteout in their pencil cases for school.

Học sinh thường mang theo whiteout trong hộp bút chì của mình cho trường học.

Whiteout (Verb)

wˈaɪtˌaʊt
wˈaɪtˌaʊt
01

Che đậy hoặc xóa bỏ một cái gì đó, đặc biệt là viết hoặc đánh máy, với chất lỏng sửa chữa.

To cover up or obliterate something especially writing or typing with correction fluid.

Ví dụ

She whiteouts the mistakes on the report before submitting it.

Cô ấy sử dụng chất sửa lỗi để che đi những sai sót trên báo cáo trước khi nộp.

He carefully whiteouts the errors on the application form.

Anh ấy cẩn thận che đi những lỗi trên phiếu đăng ký.

The secretary whiteouts the spelling errors in the official letter.

Thư ký sử dụng chất sửa lỗi để che đi những sai sót về chính tả trong thư chính thức.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/whiteout/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Whiteout

Không có idiom phù hợp