Bản dịch của từ Whiteout trong tiếng Việt
Whiteout

Whiteout (Noun)
Chất lỏng sửa chữa dùng để che đậy lỗi khi viết hoặc đánh máy.
A correction fluid used to cover up mistakes in writing or typing.
She used whiteout to fix the spelling error on her resume.
Cô ấy đã sử dụng whiteout để sửa lỗi chính tả trên sơ yếu lý lịch của mình.
The office supply store sells different brands of whiteout.
Cửa hàng văn phòng phẩm bán các thương hiệu whiteout khác nhau.
Students often carry whiteout in their pencil cases for school.
Học sinh thường mang theo whiteout trong hộp bút chì của mình cho trường học.
Whiteout (Verb)
Che đậy hoặc xóa bỏ một cái gì đó, đặc biệt là viết hoặc đánh máy, với chất lỏng sửa chữa.
To cover up or obliterate something especially writing or typing with correction fluid.
She whiteouts the mistakes on the report before submitting it.
Cô ấy sử dụng chất sửa lỗi để che đi những sai sót trên báo cáo trước khi nộp.
He carefully whiteouts the errors on the application form.
Anh ấy cẩn thận che đi những lỗi trên phiếu đăng ký.
The secretary whiteouts the spelling errors in the official letter.
Thư ký sử dụng chất sửa lỗi để che đi những sai sót về chính tả trong thư chính thức.
Họ từ
Từ "whiteout" có nghĩa là hiện tượng thời tiết đặc trưng bởi sự mù sương và bão tuyết, khi mà tầm nhìn bị giảm sút đáng kể do tuyết rơi hoặc bão. Trong ngữ cảnh khác, "whiteout" cũng chỉ đến quá trình che phủ thông tin trên giấy tờ, thường được thực hiện bằng chất lỏng trắng. Cả Anh Anh và Anh Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này, nhưng trong văn hóa Anh Mỹ, từ này thường liên quan nhiều hơn đến hiện tượng thời tiết trong khi ở Anh có thể liên quan nhiều đến việc chỉnh sửa văn bản.
Từ "whiteout" có nguồn gốc từ hai yếu tố: "white" (màu trắng) và "out" (ra ngoài). "White" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "hwita", liên quan đến sự sáng chói, trong khi "out" xuất phát từ tiếng Anh cổ "ūte". Thuật ngữ này lần đầu xuất hiện trong ngữ cảnh khí tượng để chỉ hiện tượng mù mịt do tuyết hoặc bão tuyết, gây khó khăn trong việc nhận diện địa hình. Hiện nay, "whiteout" cũng được sử dụng để chỉ việc xóa đi nội dung trên tài liệu, thể hiện sự thanh sạch và hiệu quả trong giao tiếp.
Từ "whiteout" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, "whiteout" thường được dùng để chỉ hiện tượng bão tuyết dày đặc làm giảm tầm nhìn, phổ biến trong các bài viết về khí tượng học hoặc điều kiện thời tiết bất lợi. Ngoài ra, từ này cũng có sự xuất hiện trong lĩnh vực văn phòng, liên quan đến sản phẩm tẩy xóa mực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp