Bản dịch của từ Whitetail trong tiếng Việt

Whitetail

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Whitetail (Noun)

hwˈaɪteɪl
hwˈaɪtteɪl
01

Một loài hươu nhỏ được tìm thấy ở bắc và nam mỹ, có đuôi màu nâu ở trên và màu trắng ở dưới.

A deer of a small species found in north and south america having a tail that is brown above and white below.

Ví dụ

The whitetail is common in North America, especially in Virginia.

Con nai whitetail phổ biến ở Bắc Mỹ, đặc biệt là ở Virginia.

There are no whitetails in urban areas like New York City.

Không có nai whitetail ở các khu vực đô thị như New York City.

Are whitetails often seen in social groups during winter months?

Nai whitetail có thường được thấy trong các nhóm xã hội vào mùa đông không?

Whitetail (Adjective)

ˈwaɪtˌteɪl
ˈwaɪtˌteɪl
01

Có đuôi màu nâu ở trên và trắng ở dưới, giống như đuôi hươu đuôi trắng.

Having a tail that is brown above and white below like that of a whitetail deer.

Ví dụ

The whitetail deer roams freely in the Great Smoky Mountains.

Con nai whitetail tự do lang thang ở Great Smoky Mountains.

Many people do not see whitetail deer in urban areas.

Nhiều người không thấy nai whitetail ở khu vực đô thị.

Do you think whitetail deer are common in national parks?

Bạn có nghĩ nai whitetail phổ biến ở các công viên quốc gia không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/whitetail/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Whitetail

Không có idiom phù hợp