Bản dịch của từ Whiz-bang trong tiếng Việt

Whiz-bang

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Whiz-bang (Adjective)

ɪz bæŋ
ɪz bæŋ
01

Sống động hoặc giật gân; nhịp độ nhanh.

Lively or sensational fastpaced.

Ví dụ

The whiz-bang party attracted over 200 enthusiastic attendees last Saturday.

Bữa tiệc sôi động thu hút hơn 200 người tham dự nhiệt tình vào thứ Bảy.

The event was not a whiz-bang celebration like last year's festival.

Sự kiện này không phải là một lễ kỷ niệm sôi động như lễ hội năm ngoái.

Was the concert a whiz-bang experience for the audience in 2022?

Buổi hòa nhạc có phải là một trải nghiệm sôi động cho khán giả năm 2022 không?

Whiz-bang (Noun)

ɪz bæŋ
ɪz bæŋ
01

(đặc biệt là trong thế chiến thứ nhất) một loại đạn pháo tốc độ cao cỡ nòng nhỏ.

Especially during the first world war a smallcalibre highvelocity shell.

Ví dụ

The whiz-bang shells were used in the Great War for effective attacks.

Các viên đạn whiz-bang được sử dụng trong Đại chiến để tấn công hiệu quả.

The soldiers did not enjoy the whiz-bang explosions during the battle.

Các chiến sĩ không thích những vụ nổ whiz-bang trong trận chiến.

Were whiz-bang shells common in World War I's trench warfare?

Các viên đạn whiz-bang có phổ biến trong chiến tranh giao thông của Thế chiến I không?

02

Một thành công vang dội.

A resounding success.

Ví dụ

The charity event was a whiz-bang success, raising over $10,000.

Sự kiện từ thiện đã thành công vang dội, quyên góp hơn 10.000 đô la.

The new social app is not a whiz-bang like they claimed.

Ứng dụng xã hội mới không thành công vang dội như họ đã tuyên bố.

Was the festival a whiz-bang success for local businesses this year?

Liệu lễ hội có thành công vang dội cho các doanh nghiệp địa phương năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/whiz-bang/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Whiz-bang

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.